- Từ điển Nhật - Việt
どうぎょうしゃわりびき
Mục lục |
[ 同業者割引 ]
vs
bớt giá thương nghiệp
Kinh tế
[ 同業者割引 ]
bớt giá thương nghiệp [trade allowance]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
どうぎょうしゅのじぎょうしょ
Kinh tế [ 同業種の事業所 ] Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề Category : Luật -
どうきづけ
Kinh tế [ 動機づけ ] sự thúc đẩy/động cơ thúc đẩy [Motivation] Explanation : 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。 -
どうきてき
Tin học [ 同期的 ] đồng bộ [synchronous] -
どうきてんそうモード
Tin học [ 同期転送モード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM] -
どうきてんしきべつし
Tin học [ 同期点識別子 ] định danh điểm đồng bộ [syncpoint identifier] -
どうきでんそう
Tin học [ 同期伝送 ] truyền đồng bộ [synchronous transmission] -
どうきはつでんき
Kỹ thuật [ 同期発電機 ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator] -
どうきぼのじぎょうしょ
Kinh tế [ 同規模の事業所 ] Cơ sở kinh doanh có quy mô kinh doanh tương đương Category : Luật -
どうきがとれている
Tin học [ 同期が取れている ] được đồng bộ hoá [synchronized] -
どうきがない
[ 動機がない ] n vô cớ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCars
1.977 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemAircraft
276 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.