- Từ điển Nhật - Việt
どうしゅけいさんきネットワーク
Tin học
[ 同種計算機ネットワーク ]
mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
どうけいどうおんいぎせい
Tin học [ 同形同音異義性 ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity] -
どうけいいぎご
Tin học [ 同形異義語 ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph] -
どうけいいぎせい
Tin học [ 同形異義性 ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography] -
どうける
[ 道化る ] exp đùa giỡn -
どうあげ
Mục lục 1 [ 胴上げ ] 1.1 n 1.1.1 sự công kênh lên vai 2 [ 胴上げする ] 2.1 vs 2.1.1 công kênh lên vai [ 胴上げ ] n sự công kênh... -
どうごうきん
Kỹ thuật [ 銅合金 ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。 -
どういたしまして
[ どう致しまして ] int Không có gì! -
どういちかんきょう
Tin học [ 同一環境 ] môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment] -
どういつてすうりょう
Kinh tế [ 同一手数料 ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どういつぶんぷ
Tin học [ 同一分布 ] phân bố đồng dạng [uniform distribution] -
どういつまたはるいじのしょうひん
Kinh tế [ 同一または類似の商品 ] Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương -
どういつがいしゃせん
Kinh tế [ 同一会社船 ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき
[ 同一輸出加工区内にある企業間の取引 ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất -
どういできない
[ 同意できない ] vs khó nghe -
どういげんそ
Mục lục 1 [ 同意元素 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng vị 2 Kỹ thuật 2.1 [ 同位元素 ] 2.1.1 chất đồng vị [Isotope] [ 同意元素 ] vs đồng... -
どういする
Mục lục 1 [ 同意する ] 1.1 vs 1.1.1 ưng thuận 1.1.2 ưng 1.1.3 cam 1.1.4 bằng lòng [ 同意する ] vs ưng thuận ưng cam bằng lòng -
どういんする
[ 動員する ] vs phát động -
どうさぎょう
Tin học [ 動作行 ] đường hoạt động [active line] -
どうさきろく
Tin học [ 動作記録 ] lịch sử hoạt động [audit trail/history] -
どうさじかん
Tin học [ 動作時間 ] thời gian hoạt động [operating time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.