Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん

Kinh tế

[ 同盟罷業一揆暴動不担保約款 ]

điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến [free from strikes riots and civil commotions clause]
Category: Bảo hiểm [保険]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top