Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくしょ

Mục lục

[ 読書 ]

n

sự đọc sách/việc đọc sách
おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật là kì lạ, cô ấy dành nhiều ngày trong tuần để lên thư viện đọc sách trong khi thậm chí cô ấy còn nghĩ rằng cô ấy chẳng hứng thú gì với việc đọc sách.
メグは料理、政治、水泳に読書と多くのことに興味を持っていた :Meg là người có nhiều sở thích. Cô
đọc sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どくしょしつ

    Mục lục 1 [ 読書室 ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ 読書室 ] n thư quán phòng đọc sách
  • どくけし

    [ 毒消し ] vs giải độc
  • どくさつ

    Mục lục 1 [ 毒殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu độc/sự đánh bả 2 [ 毒殺する ] 2.1 vs 2.1.1 đầu độc/đánh bả [ 毒殺 ] n sự đầu...
  • どくさい

    Mục lục 1 [ 独裁 ] 1.1 n 1.1.1 độc tài 1.1.2 chế độ độc tài/sự độc tài [ 独裁 ] n độc tài chế độ độc tài/sự độc...
  • どくせんきぎょう

    Mục lục 1 [ 独占企業 ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占企業 ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly interests] [ 独占企業...
  • どくせんきんし

    Kinh tế [ 独占禁止 ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật
  • どくせんきんしほう

    Kinh tế [ 独占禁止法 ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。
  • どくせんだいりてん

    Mục lục 1 [ 独占代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý độc quyền 1.1.2 đại lý độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占代理店 ] 2.1.1...
  • どくせんだいりにん

    Kinh tế [ 独占代理人 ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • どくせんてきはんばいけん

    Kinh tế [ 独占的販売権 ] độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どくせんてきかいぬし

    Mục lục 1 [ 独占的買主 ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占的買主 ] 2.1.1 người mua độc quyền [exclusive...
  • どくせんはんばい

    Kinh tế [ 独占販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • どくせんばいばい

    [ 独占売買 ] n bán độc quyền
  • どくせんじぎょう

    [ 独占事業 ] n sự nghiệp độc quyền 政府の独占事業 :sự nghiệp độc quyền chính phủ
  • どくせんしゅぎ

    [ 独占主義 ] n tư bản độc quyền
  • どくせんけいやく

    Mục lục 1 [ 独占契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly contract]...
  • どくせんけん

    [ 独占権 ] n độc quyền
  • どくせんかかく

    Mục lục 1 [ 独占価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占価格 ] 2.1.1 giá lũng đoạn [monopoly price] [ 独占価格...
  • どくせんする

    [ 独占する ] n lũng đoạn
  • どくせんりえき

    Mục lục 1 [ 独占利益 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占利益 ] 2.1.1 lợi nhuận lũng đoạn [monopoly profit]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top