- Từ điển Nhật - Việt
どくりつこうもく
Xem thêm các từ khác
-
どくりつせい
Kinh tế [ 独立性 ] sự độc lập/tính độc lập [independence] -
どくりつせいのけんてい
Kỹ thuật [ 独立性の検定 ] kiểm tra tính độc lập [test of independence] -
どくりつせんげん
[ 独立宣言 ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên... -
どくりつユティリティプログラム
Tin học [ 独立ユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program] -
どくりつコンパイル
Tin học [ 独立コンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation] -
どくりつをたたかいとる
[ 独立を戦いとる ] vs giành độc lập -
どそく
[ 土足 ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải... -
どだい
Mục lục 1 [ 土台 ] 1.1 n, adv 1.1.1 nền tảng/cơ sở/nền/móng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 土台 ] 2.1.1 nền [base, basis, bed, foundation] [... -
どちみち
n bất cứ cái gì/bất cứ khi nào -
どちら
Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía nào/cái nào/người nào 1.3 n 1.3.1 chỗ nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n,... -
どちらさま
[ どちら様 ] exp, hon anh là ai? -
どちら様
[ どちらさま ] exp, hon anh là ai? -
どっち
Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n, uk phía nào -
どっと
adv bất thình lình/bất chợt 無理をしてがんばったので、試験が終わってどっと疲れた。 Tôi đã bất ngờ đổ bệnh... -
どっとまとりっくすもじはっせいき
Tin học [ ドットマトリックス文字発生器 ] bộ tạo ký tự ma trận điểm [dot matrix character generator] -
どっとじけい
Tin học [ ドット字形 ] kiểu điểm [dot-style] -
どっといんじそうち
Tin học [ ドット印字装置 ] máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo... -
どっとわらう
[ どっと笑う ] exp, hon cười rộ -
どっと笑う
[ どっとわらう ] exp, hon cười rộ -
どっぷりとつかる
v5r bị chìm sâu/bị ngập sâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.