Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくりつして

[ 独立して ]

n

lủi thủi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どくりつけいソフトウェアメーカー

    Tin học [ 独立系ソフトウェアメーカー ] ISV/nhà cung cấp phần mềm độc lập [ISV/Independent Software Vender]
  • どくりつけいソフトウェアベンダ

    Tin học [ 独立系ソフトウェアベンダ ] nhà cung cấp phần mềm độc lập [independent software vendor]
  • どくりつけん

    [ 独立権 ] vs quyền độc lập
  • どくりつこっかきょうどうたい

    [ 独立国家共同体 ] vs Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
  • どくりつこうもく

    Tin học [ 独立項目 ] mục độc lập [noncontiguous item]
  • どくりつせい

    Kinh tế [ 独立性 ] sự độc lập/tính độc lập [independence]
  • どくりつせいのけんてい

    Kỹ thuật [ 独立性の検定 ] kiểm tra tính độc lập [test of independence]
  • どくりつせんげん

    [ 独立宣言 ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên...
  • どくりつユティリティプログラム

    Tin học [ 独立ユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program]
  • どくりつコンパイル

    Tin học [ 独立コンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation]
  • どくりつをたたかいとる

    [ 独立を戦いとる ] vs giành độc lập
  • どそく

    [ 土足 ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải...
  • どだい

    Mục lục 1 [ 土台 ] 1.1 n, adv 1.1.1 nền tảng/cơ sở/nền/móng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 土台 ] 2.1.1 nền [base, basis, bed, foundation] [...
  • どちみち

    n bất cứ cái gì/bất cứ khi nào
  • どちら

    Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía nào/cái nào/người nào 1.3 n 1.3.1 chỗ nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n,...
  • どちらさま

    [ どちら様 ] exp, hon anh là ai?
  • どちら様

    [ どちらさま ] exp, hon anh là ai?
  • どっち

    Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n, uk phía nào
  • どっと

    adv bất thình lình/bất chợt 無理をしてがんばったので、試験が終わってどっと疲れた。 Tôi đã bất ngờ đổ bệnh...
  • どっとまとりっくすもじはっせいき

    Tin học [ ドットマトリックス文字発生器 ] bộ tạo ký tự ma trận điểm [dot matrix character generator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top