Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どじん

[ 土人 ]

n

thổ dân/người địa phương

Xem thêm các từ khác

  • どじょう

    thổ nhưỡng, đất cát, cá trạch, 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng, ジャガイモの栽培に不向きの土壌 :thổ...
  • どける

    lấy đi/lấy ra, đuổi khỏi/đẩy ra, 手でがれきをどける :cậy gạch bằng tay, に積もった雪をどける :dọn tuyết...
  • どこ

    ở đâu/ở chỗ nào, chỗ nào, ở đâu
  • どご

    thổ ngữ
  • どごう

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ, 審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông...
  • どう

    đồng/này, cơ thể, đồng (kim loại), như thế nào/thế nào, như thế nào, thế nào, đồng [copper], 同シンポジウム: cuộc...
  • どうおん

    sự đồng âm, 意見と異見は同音の言葉だ。: "Ý kiến" và "dị kiến" là hai từ đồng âm.
  • どうたい

    cơ thể/thân mình
  • どうぎ

    đạo nghĩa
  • どうぞく

    nòi giống
  • どうぞう

    tượng đồng
  • どうぎせい

    đồng nghĩa/tính đồng nghĩa [synonymy/synonymity]
  • どうき

    cớ, căn duyên, động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do, sự cùng năm/sự cùng khóa, cùng thời điểm/đồng kỳ/cùng kỳ, đồng...
  • どうきせい

    đồng môn, đồng khoa
  • どうきん

    đồng sàng
  • どうきょ

    việc sống cùng nhau, sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở cùng với nhau/sống cùng, đồng cư,...
  • どうきょう

    đồng hương, bạn đồng hương, lão giáo, đạo lão, tồn tại đồng thời/cùng tồn tại [coexistence/to coexist (vs)]
  • どうくつ

    hang động, động
  • どうぐ

    dụng phẩm, dụng cụ/phương tiện, đồ dùng, 聴診器は医者にとっては大事な道具である。: máy nghe tai là một dụng cụ...
  • どうとく

    đạo đức, đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top