Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どなべ

[ 土鍋 ]

n

nồi đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どなりたてる

    [ どなり立てる ] v1 đứng và hò hét
  • どなり立てる

    [ どなりたてる ] v1 đứng và hò hét
  • どなる

    Mục lục 1 [ 怒鳴る ] 2 / NỘ MINH / 2.1 v5r 2.1.1 gào lên/hét lên 2.2 n 2.2.1 hú 2.3 n 2.3.1 la hò 2.4 n 2.4.1 la lối 2.5 n 2.5.1 tru tréo...
  • どのくらい

    Mục lục 1 [ どの位 ] 1.1 uk 1.1.1 bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng nào 1.1.2 bao nhiêu tiền [ どの位 ] uk bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng...
  • どのばあいにも

    [ どの場合にも ] exp trong bất cứ trường hợp nào/trong mọi trường hợp
  • どのひと

    [ どの人 ] exp người nào
  • どのへん

    [ どの辺 ] n ở khoảng nào/ở chỗ nào/ở vùng nào
  • どの場合にも

    [ どのばあいにも ] exp trong bất cứ trường hợp nào/trong mọi trường hợp
  • どの人

    [ どのひと ] exp người nào
  • どの位

    Mục lục 1 [ どのくらい ] 1.1 uk 1.1.1 bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng nào 1.1.2 bao nhiêu tiền [ どのくらい ] uk bao nhiêu/khoảng...
  • どのように

    n như thế nào
  • どの辺

    [ どのへん ] n ở khoảng nào/ở chỗ nào/ở vùng nào
  • どはつてんをつく

    [ 怒髪天を突く ] exp giận sôi lên/giận dựng tóc gáy
  • どひょう

    [ 土俵 ] n đấu trường/vũ đài 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」 :Giảm...
  • どびん

    [ 土瓶 ] n ấm đất 土瓶敷き :tấm kê ấm trà
  • どべい

    [ 土塀 ] n tường bằng đất
  • どぼく

    Mục lục 1 [ 土木 ] 1.1 n 1.1.1 công việc xây dựng 1.1.2 công trình công cộng [ 土木 ] n công việc xây dựng (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp...
  • どま

    [ 土間 ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất
  • どみん

    [ 土民 ] n thổ dân
  • どえらい

    [ ど偉い ] adj khủng khiếp/đáng kinh sợ/rất nghiêm trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top