Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どぼく

Mục lục

[ 土木 ]

n

công việc xây dựng
(社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp hội quản lí kiến trúc xây dựng Nhật Bản
土木建築工学 :kỹ thuật xây dựng
công trình công cộng
土木工事は金がかかる: các công trình công cộng tốn rất nhiều tiền.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どま

    [ 土間 ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất
  • どみん

    [ 土民 ] n thổ dân
  • どえらい

    [ ど偉い ] adj khủng khiếp/đáng kinh sợ/rất nghiêm trọng
  • どじょうくうきじょうかしすてむ

    [ 土壌空気浄化システム ] n Máy lọc Khí Mặt đất
  • どしどし

    adv liên tiếp/liên tục/liền tù tì ~質問をする: liên tục hỏi
  • どしゃくずれ

    [ 土砂崩れ ] n sự lở đất でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở đây...
  • どしゃぶり

    Mục lục 1 [ どしゃ降り ] 1.1 n 1.1.1 mưa to/mưa nặng hạt/cơn mưa to bất thần 2 [ 土砂降り ] 2.1 n 2.1.1 mưa như trút/mưa to/mưa...
  • どしゃ降り

    [ どしゃぶり ] n mưa to/mưa nặng hạt/cơn mưa to bất thần
  • どあい

    [ 度合 ] n mức độ (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành...
  • どあをしめる

    Mục lục 1 [ ドアを閉める ] 1.1 n 1.1.1 gài cửa 1.1.2 đóng cửa [ ドアを閉める ] n gài cửa đóng cửa
  • どあをあける

    [ ドアを開ける ] n mở cửa
  • どこへともなく

    exp bất thình lình biến mất đi đâu đó
  • どこまで

    exp đến đâu
  • どこか

    [ 何処か ] n, adv, exp, uk ở đâu đó この話は~で聞いた。: Câu chuyện này tôi đã nghe ở đâu đó.
  • どこからともなく

    exp bất thình lình xuất hiện
  • どいつ

    Mục lục 1 [ 独 ] 1.1 n 1.1.1 nước Đức 2 [ 独逸 ] 2.1 n 2.1.1 nước Đức [ 独 ] n nước Đức [ 独逸 ] n nước Đức
  • どいつご

    [ ドイツ語 ] n tiếng Đức
  • どうおんいぎせい

    Tin học [ 同音異義性 ] đồng âm [homophony]
  • どうぞくかいしゃ

    Kinh tế [ 同族会社 ] công ty đồng tộc [family corporation]
  • どうぎご

    Mục lục 1 [ 同義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 同義語 ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ 同義語 ] n từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top