Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どろぼう

Mục lục

[ 泥棒 ]

n

kẻ trộm/kẻ cắp
忍び込む泥棒〔窓などから〕 :tên chôm chỉa (từ cửa sổ)
2人で組になって働く泥棒 :những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi
昨日僕の家に泥棒が入った. :kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua
酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒 :kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say

[ 泥棒する ]

vs

ăn cắp/ăn trộm
AからBを泥棒する :cướp/ăn trộm B của A

n

tên trộm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どろぼうとごうとう

    [ 泥棒と強盗 ] vs trộm cướp
  • どろよけ

    Kỹ thuật [ 泥よけ ] Chắn bùn
  • どろをかけられる

    [ 泥をかけられる ] n tèm lem
  • どわすれ

    Mục lục 1 [ 度忘れ ] 1.1 n 1.1.1 sự bất chợt quên/sự đãng trí 2 [ 度忘れする ] 2.1 vs 2.1.1 bất chợt quên/đãng trí [ 度忘れ...
  • どれ

    Mục lục 1 [ 何れ ] 1.1 / HÀ / 1.2 n, uk 1.2.1 cái nào [ 何れ ] / HÀ / n, uk cái nào
  • どれどれ

    Mục lục 1 [ 何何 ] 1.1 / HÀ HÀ / 1.2 n 1.2.1 cái nào cái nào [ 何何 ] / HÀ HÀ / n cái nào cái nào
  • どれい

    [ 奴隷 ] n nô lệ/người hầu あの男は金の奴隷だ: người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền
  • どれいせいど

    [ 奴隷制度 ] n chế độ nô lệ この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている :Chế độ nô lệ -...
  • どようび

    Mục lục 1 [ 土曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Thứ bảy 1.1.2 ngày thứ bẩy 1.1.3 bảy [ 土曜日 ] n, n-adv Thứ bảy 7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi...
  • どよめく

    [ 響めく ] v5k vang lên
  • どもる

    Mục lục 1 [ 吃る ] 1.1 v5r 1.1.1 nói lắp/nói lắp bắp 1.2 exp 1.2.1 bắp bẹ [ 吃る ] v5r nói lắp/nói lắp bắp exp bắp bẹ
  • どんぞこ

    [ どん底 ] n tận đáy/tận cuối cùng
  • どんき

    [ 鈍器 ] n vật không nhọn/dao không sắc 鈍器で~を殴打する :tấn công bằng con dao cùn 被害者の頭部には鈍器で数回強打された跡があった. :Dấu...
  • どんちゃんさわぎ

    [ どんちゃん騒ぎ ] exp dịp hội hè đình đám/cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
  • どんちゃん騒ぎ

    [ どんちゃんさわぎ ] exp dịp hội hè đình đám/cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
  • どんつう

    [ 鈍痛 ] n ê mặt
  • どんづまり

    [ どん詰り ] n, uk chết/ra đi/kết thúc
  • どんてん

    [ 曇天 ] n tiết trời u ám 曇天日数 :số ngày tiết trời u ám
  • どんな

    Mục lục 1 adj-pn 1.1 dù thế nào... cũng/bất cứ/bất kể 2 adj-pn 2.1 như thế nào 3 adj-na 3.1 như thế nào/thế nào 4 adj-na 4.1...
  • どんなときでも

    [ どんな時でも ] adv bất kỳ lúc nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top