Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないまく

Mục lục

[ 内幕 ]

n

hậu trường
芸術家の世界の内幕に通じている :Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ
内幕もの :chuyện hậu trường

[ 内膜 ]

/ NỘI MÔ /

n

Màng trong
子宮内膜の生検 :Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung
血管内膜の線維症 :Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないみつ

    Mục lục 1 [ 内密 ] 1.1 / NỘI MẬT / 1.2 adj-na 1.2.1 Bí mật 1.3 adj-na 1.3.1 thâm diệu [ 内密 ] / NỘI MẬT / adj-na Bí mật 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。 :Tôi...
  • ないみつに

    Mục lục 1 [ 内密に ] 1.1 / NỘI MẬT / 1.2 adv 1.2.1 bí mật/một cách giấu giếm [ 内密に ] / NỘI MẬT / adv bí mật/một cách...
  • ないみつにする

    [ 内密にする ] adv để bụng
  • ないがしろ

    [ 蔑ろ ] n Việc coi thường/sự khinh miệt 人をないがしろにしてはいけない. :Bạn không nên đối xử khinh miệt với...
  • ないがい

    Mục lục 1 [ 内外 ] 1.1 / NỘI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 trong ngoài 1.2.2 khoảng chừng [ 内外 ] / NỘI NGOẠI / n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có...
  • ないがいじん

    Mục lục 1 [ 内外人 ] 1.1 / NỘI NGOẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người trong và ngoài nước [ 内外人 ] / NỘI NGOẠI NHÂN / n người...
  • ないがいや

    Mục lục 1 [ 内外野 ] 1.1 / NỘI NGOẠI DÃ / 1.2 n 1.2.1 gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) [ 内外野 ] / NỘI NGOẠI DÃ / n gôn trong...
  • ないがん

    Mục lục 1 [ 内含 ] 1.1 / NỘI HÀM / 1.2 n 1.2.1 Sự ẩn ý/sự ngụ ý [ 内含 ] / NỘI HÀM / n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn...
  • ないえつ

    Mục lục 1 [ 内謁 ] 1.1 / NỘI YẾT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên [ 内謁 ] / NỘI YẾT /...
  • ないえん

    Mục lục 1 [ 内宴 ] 1.1 / NỘI YẾN / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện 2 [ 内苑 ] 2.1 / NỘI UYỂN...
  • ないえんのつま

    Mục lục 1 [ 内縁の妻 ] 1.1 / NỘI DUYÊN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Người vợ không chính thức [ 内縁の妻 ] / NỘI DUYÊN THÊ / n Người...
  • ないじ

    Mục lục 1 [ 内事 ] 1.1 / NỘI SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc trong cung/ nội sự 2 [ 内侍 ] 2.1 / NỘI THỊ / 2.2 n 2.2.1 Nữ tỳ phục vụ...
  • ないじえん

    Mục lục 1 [ 内耳炎 ] 1.1 / NỘI NHĨ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Viêm màng nhĩ [ 内耳炎 ] / NỘI NHĨ VIÊM / n Viêm màng nhĩ ウイルス性内耳炎 :bị...
  • ないじん

    Mục lục 1 [ 内陣 ] 1.1 / NỘI TRẬN / 1.2 n 1.2.1 Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ [ 内陣...
  • ないじょ

    Mục lục 1 [ 内助 ] 1.1 n 1.1.1 nội trợ 2 [ 内助 ] 2.1 / NỘI TRỢ / 2.2 n 2.2.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự...
  • ないじょう

    Mục lục 1 [ 内情 ] 1.1 n 1.1.1 nội tình 1.1.2 nội cảnh 2 [ 内情 ] 2.1 / NỘI TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật...
  • ないじゅ

    Mục lục 1 [ 内需 ] 1.1 / NỘI NHU / 1.2 n 1.2.1 Nhu cầu nội địa [ 内需 ] / NỘI NHU / n Nhu cầu nội địa 内需拡大のための財政出動に直接当てる :trực...
  • ないじゅうがいごう

    Mục lục 1 [ 内柔外剛 ] 1.1 / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nội nhu ngoại cương [ 内柔外剛 ] / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / n...
  • ないふく

    Mục lục 1 [ 内服 ] 1.1 / NỘI PHỤC / 1.2 n 1.2.1 uống thuốc 2 [ 内福 ] 2.1 / NỘI PHÚC / 2.2 n 2.2.1 Giàu ngầm [ 内服 ] / NỘI PHỤC...
  • ないふくやく

    Mục lục 1 [ 内服薬 ] 1.1 / NỘI PHỤC DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc để uống [ 内服薬 ] / NỘI PHỤC DƯỢC / n Thuốc để uống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top