Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないりく

[ 内陸 ]

n

nội địa/ đất liền
金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた :Tiền đầu tư vào các dự án của các khu đô thị thu được lợi nhuận nhanh hơn nhiều so với đầu tư lâu dài vào các doanh nghiệp trong khu vực nội địa
彼は海辺近くで何年も過ごしたあと、内陸に住むことに決めた :Sau nhiều năm sống trên biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないりくぜいかん

    Kinh tế [ 内陸税関 ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ないりくこく

    Mục lục 1 [ 内陸国 ] 1.1 / NỘI LỤC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển [ 内陸国...
  • ないりくせいきこう

    Mục lục 1 [ 内陸性気候 ] 1.1 / NỘI LỤC TÍNH KHÍ HẬU / 1.2 n 1.2.1 Khí hậu kiểu lục địa [ 内陸性気候 ] / NỘI LỤC TÍNH...
  • ないりくむ

    Mục lục 1 [ 内陸霧 ] 1.1 / NỘI LỤC VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù trong lục địa [ 内陸霧 ] / NỘI LỤC VỤ / n Sương mù trong...
  • ないりょく

    Mục lục 1 [ 内力 ] 1.1 / NỘI LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内力 ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • ないめい

    Mục lục 1 [ 内命 ] 1.1 / NỘI MỆNH / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh mật [ 内命 ] / NỘI MỆNH / n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận...
  • ないめん

    Mục lục 1 [ 内面 ] 1.1 n 1.1.1 bề trong 2 [ 内面 ] 2.1 / NỘI DIỆN / 2.2 n 2.2.1 mặt trong 3 Kỹ thuật 3.1 [ 内面 ] 3.1.1 mặt trong...
  • ないめんびょうしゃ

    Mục lục 1 [ 内面描写 ] 1.1 / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / 1.2 n 1.2.1 sự miêu tả nội tâm [ 内面描写 ] / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / n sự...
  • ないめんけんさくばん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 内面研削盤 ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ 内面研削盤 ] 1.2.1 máy mài...
  • ないめんブローチ

    Kỹ thuật [ 内面ブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
  • ないろんぬの

    [ ナイロン布 ] exp vải ni lông
  • ないわくせい

    Mục lục 1 [ 内惑星 ] 1.1 / NỘI HOẶC TINH / 1.2 n 1.2.1 Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời [ 内惑星 ] / NỘI HOẶC TINH / n Nhóm hành...
  • ないよう

    Mục lục 1 [ 内容 ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 [ 内用 ] 2.1 / NỘI DỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư 3 Kinh tế...
  • ないようたいけい

    Tin học [ 内容体系 ] kiến trúc nội dung/cấu trúc nội dung [content architecture]
  • ないようたいけいすいじゅん

    Tin học [ 内容体系水準 ] mức kiến trúc nội dung/mức cấu trúc nội dung [content architecture level]
  • ないようたいけいクラス

    Tin học [ 内容体系クラス ] lớp kiến trúc nội dung/lớp cấu trúc nội dung [content architecture class]
  • ないようきそく

    Tin học [ 内容規則 ] chuẩn nội dung [content convention]
  • ないようきみつせい

    Tin học [ 内容機密性 ] tính cẩn mật về nội dung [content confidentiality]
  • ないようちょう

    Tin học [ 内容長 ] chiều dài nội dung [content-length]
  • ないようのへんそう

    Tin học [ 内容の返送 ] nội dung trả về [return of content]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top