Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なえしろ

Mục lục

[ 苗代 ]

/ MIÊU ĐẠI /

n

Nơi ươm hạt giống lúa nước
普通苗代 :vườn ươm bình thường
保温苗代 :vườn ươm lồng kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なえうりにん

    Mục lục 1 [ 苗売り人 ] 1.1 / MIÊU MẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bán giống cây [ 苗売り人 ] / MIÊU MẠI NHÂN / n Người bán...
  • なえをうえる

    [ 苗を植える ] n cấy mạ
  • なじ

    Mục lục 1 [ 馴染 ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染 ] / THUẦN NHIỄM / n Sự...
  • なじみ

    Mục lục 1 [ 馴染み ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染み ] / THUẦN NHIỄM /...
  • なふだ

    Mục lục 1 [ 名札 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 bảng tên 2 Tin học 2.1 [ 名礼 ] 2.1.1 nhãn [label (e.g. in programming languages)] [ 名札 ]...
  • なざし

    Mục lục 1 [ 名指し ] 1.1 / DANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Sự gọi tên/sự gọi đích danh [ 名指し ] / DANH CHỈ / n Sự gọi tên/sự gọi...
  • なし型ビード

    Kỹ thuật [ なしがたびーど ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead]
  • なしくずし

    Mục lục 1 [ 済し崩し ] 1.1 / TẾ BĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự trả góp [ 済し崩し ] / TẾ BĂNG / n sự trả góp
  • なしで

    Mục lục 1 [ 亡しで ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しで ] / VONG / n Không có グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho...
  • なしとげる

    Mục lục 1 [ 成し遂げる ] 1.1 v1 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong [ 成し遂げる ] v1 thi hành/thực hiện HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực...
  • なしに

    Mục lục 1 [ 亡しに ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しに ] / VONG / n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh...
  • なしのつぶて

    Mục lục 1 [ 梨の礫 ] 1.1 / LÊ LỊCH / 1.2 n 1.2.1 Không nhận được tin tức gì [ 梨の礫 ] / LÊ LỊCH / n Không nhận được tin...
  • なしのみ

    Mục lục 1 [ 梨の実 ] 1.1 / LÊ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả lê [ 梨の実 ] / LÊ THỰC / n Quả lê
  • なしがたびーど

    Kỹ thuật [ なし型ビード ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead]
  • なしょく

    [ 菜食 ] n chay
  • なけなし

    n một lượng rất nhỏ như không có gì
  • なげ

    Mục lục 1 [ 投げ ] 1.1 / ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cú ném/cú quật [ 投げ ] / ĐẦU / n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô
  • なげおとす

    [ 投げ落とす ] n quật ngã
  • なげき

    Mục lục 1 [ 嘆き ] 1.1 n 1.1.1 nỗi đau/nỗi buồn 2 [ 歎き ] 2.1 / THÁN / 2.2 n 2.2.1 Nỗi đau [ 嘆き ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。:...
  • なげく

    [ 嘆く ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top