- Từ điển Nhật - Việt
なお
Mục lục |
[ 尚 ]
conj, uk
ngoài ra/hơn nữa/
- 彼は手術してなお悪くなった:Anh ta còn tệ hơn nữa sau khi phẫu thuật.
- 英語をうまく話すことはむずかしいが, りっぱな英語を書くことはなおむずかしい:nói thạo tiếng Anh đã khó mà viết thì còn khó hơn nữa
chưa
- 春なお浅し:Xuân vẫn chưa tới/ Xuân còn lâu mới tới.
adv, uk
vẫn còn/vẫn thế
- 山の上は夏でも~寒い: trên núi dù là mùa hè vẫn còn lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なおき
Mục lục 1 [ 直き ] 1.1 / TRỰC / 1.2 n 1.2.1 Thẳng tắp [ 直き ] / TRỰC / n Thẳng tắp -
なおがき
[ なお書 ] n điều khoản/điều qui định/điều kiện -
なおざり
Mục lục 1 [ 等閑 ] 1.1 / ĐẲNG NHÀN / 1.2 adj-na 1.2.1 bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ 1.3 n 1.3.1 sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự... -
なおし
Mục lục 1 [ 直し ] 1.1 / TRỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự sửa chữa [ 直し ] / TRỰC / n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để... -
なおしにくい
[ 治しにくい ] n nan trị -
なおしもの
Mục lục 1 [ 直し物 ] 1.1 / TRỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Vật cần sửa chữa [ 直し物 ] / TRỰC VẬT / n Vật cần sửa chữa -
なおこ
n nấm naoko màu nâu mỏng và dài -
なおさら
Mục lục 1 [ 尚更 ] 1.1 adv 1.1.1 hơn nữa/càng thêm 1.2 n 1.2.1 huống chi 1.3 n 1.3.1 huống là 2 Kỹ thuật 2.1 thêm vào đó [a fortiori]... -
なおす
Mục lục 1 [ 治す ] 1.1 n 1.1.1 sửa 1.1.2 chữa 1.2 v5s, vt 1.2.1 sửa chữa/ chữa (bệnh) 1.3 v5s, vt 1.3.1 trị 2 [ 直す ] 2.1 v5s, vt... -
なおり
Mục lục 1 [ 治り ] 1.1 / TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) [ 治り ] / TRỊ / n Sự hồi phục (sức khỏe,... -
なおれ
Mục lục 1 [ 名折れ ] 1.1 / DANH TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự hoen ố (tên tuổi , danh dự) [ 名折れ ] / DANH TRIẾT / n sự hoen ố (tên... -
なおらない
Mục lục 1 [ 直らない ] 1.1 / TRỰC / 1.2 adj 1.2.1 Không thể sửa chữa được [ 直らない ] / TRỰC / adj Không thể sửa chữa... -
なおる
Mục lục 1 [ 治る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trị 1.1.2 sửa sang tốt 1.1.3 sửa cho đúng 1.1.4 lành 1.1.5 khôi phục 1.1.6 chuyển biến tốt... -
なお書
[ なおがき ] n điều khoản/điều qui định/điều kiện -
なた
v5r cái rìu -
なたね
[ 菜種 ] n hạt cải dầu -
なたねづゆ
Mục lục 1 [ 菜種梅雨 ] 1.1 / THÁI CHỦNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các... -
なたねがら
Mục lục 1 [ 菜種殻 ] 1.1 / THÁI CHỦNG XÁC / 1.2 n 1.2.1 Vỏ hạt cải dầu [ 菜種殻 ] / THÁI CHỦNG XÁC / n Vỏ hạt cải dầu -
なたねあぶら
Mục lục 1 [ 菜種油 ] 1.1 / THÁI CHỦNG DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ [ 菜種油 ] / THÁI CHỦNG DU... -
なぎ
[ 凪 ] n Sự tĩnh lặng/sự yên lặng/trời yên biển lặng 水凪鳥 :chim hải âu 今日はいいなぎだ. :Hôm nay biển lặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.