- Từ điển Nhật - Việt
なおさら
Mục lục |
[ 尚更 ]
adv
hơn nữa/càng thêm
- 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp bằng tiếng Anh, tiếng Pháp lại càng không hiểu.
- 地震は不意にくるからなおさら恐ろしい. :đột nhiên động đất xảy ra nên càng cảm thấy sợ hơn.
n
huống chi
n
huống là
Kỹ thuật
thêm vào đó [a fortiori]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なおす
Mục lục 1 [ 治す ] 1.1 n 1.1.1 sửa 1.1.2 chữa 1.2 v5s, vt 1.2.1 sửa chữa/ chữa (bệnh) 1.3 v5s, vt 1.3.1 trị 2 [ 直す ] 2.1 v5s, vt... -
なおり
Mục lục 1 [ 治り ] 1.1 / TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) [ 治り ] / TRỊ / n Sự hồi phục (sức khỏe,... -
なおれ
Mục lục 1 [ 名折れ ] 1.1 / DANH TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự hoen ố (tên tuổi , danh dự) [ 名折れ ] / DANH TRIẾT / n sự hoen ố (tên... -
なおらない
Mục lục 1 [ 直らない ] 1.1 / TRỰC / 1.2 adj 1.2.1 Không thể sửa chữa được [ 直らない ] / TRỰC / adj Không thể sửa chữa... -
なおる
Mục lục 1 [ 治る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trị 1.1.2 sửa sang tốt 1.1.3 sửa cho đúng 1.1.4 lành 1.1.5 khôi phục 1.1.6 chuyển biến tốt... -
なお書
[ なおがき ] n điều khoản/điều qui định/điều kiện -
なた
v5r cái rìu -
なたね
[ 菜種 ] n hạt cải dầu -
なたねづゆ
Mục lục 1 [ 菜種梅雨 ] 1.1 / THÁI CHỦNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các... -
なたねがら
Mục lục 1 [ 菜種殻 ] 1.1 / THÁI CHỦNG XÁC / 1.2 n 1.2.1 Vỏ hạt cải dầu [ 菜種殻 ] / THÁI CHỦNG XÁC / n Vỏ hạt cải dầu -
なたねあぶら
Mục lục 1 [ 菜種油 ] 1.1 / THÁI CHỦNG DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ [ 菜種油 ] / THÁI CHỦNG DU... -
なぎ
[ 凪 ] n Sự tĩnh lặng/sự yên lặng/trời yên biển lặng 水凪鳥 :chim hải âu 今日はいいなぎだ. :Hôm nay biển lặng -
なぞとき
Mục lục 1 [ 謎解き ] 1.1 / MÊ GIẢI / 1.2 n 1.2.1 Lời giải đố [ 謎解き ] / MÊ GIẢI / n Lời giải đố 謎解きが上手な人 :Người... -
なぎなた
Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 trường đao/cây đao dài 2 [ 薙刀 ] 2.1 / * ĐAO / 2.2 n 2.2.1 Cây kích [ 長刀 ]... -
なぞなぞ
Mục lục 1 [ 謎謎 ] 1.1 / MÊ MÊ / 1.2 n 1.2.1 Câu đố/bài toán đố 2 [ 謎々 ] 2.1 n 2.1.1 câu đố/điều bí ẩn [ 謎謎 ] / MÊ... -
なぎさ
[ 渚 ] n bến bờ/bờ sông/bờ biển ~を散歩する: đi bộ bên bờ biển -
なぞらえる
[ 準える ] v1 phỏng theo/giống như -
なぞる
v5r vẽ can/đồ lại (một bản vẽ) -
なきおとす
[ 泣き落とす ] v5s thuyết phục bằng nước mắt -
なきおや
Mục lục 1 [ 亡き親 ] 1.1 / VONG THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ đã qua đời [ 亡き親 ] / VONG THÂN / n Cha mẹ đã qua đời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.