Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なかい

Mục lục

[ 仲居 ]

/ TRỌNG CƯ /

n

Cô hầu bàn

Xem thêm các từ khác

  • なかす

    nakasu, bãi cát ở suối, cồn cát/bãi cát giữa sông, ghi chú: tên một quận ở tokyo, 川の中州でキャンプをする :cắm...
  • なんで

    vì sao/bằng gì, ~学校を休みましたか?: vì sao chị nghỉ học đấy?
  • なんど

    bao nhiêu lần/mấy lần, mức độ khó khăn, phòng kho/phòng chứa đồ, ~も聞いた: hỏi mấy lần (hỏi đi hỏi lại)
  • なんぴょうよう

    biển nam cực
  • なんし

    miền nam trung quốc
  • なんげん

    giới hạn phía nam, 南限界 :giới hạn phía nam, リンゴ栽培の南限:giới hạn phía nam của khu đất trồng táo
  • なんごく

    các nước phía nam
  • なんせん

    sự đắm tàu
  • にぐん

    đội dự bị (thể thao)
  • につき

    mỗi một/bởi vì/ấn tượng/thân thiện/vẻ bề ngoài
  • にづくりにん

    người đóng gói [packer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • にづみばしょ

    dung tích xếp hàng [stowage space], category : ngoại thương [対外貿易]
  • にづみひよう

    phí bốc [loading expenses], category : ngoại thương [対外貿易]
  • にづみようせき

    dung tích xếp hàng [cargo space], category : ngoại thương [対外貿易]
  • にどでま

    sự mất công mất sức gấp hai lần
  • にじゅうせい

    song tinh/sao kép
  • にし

    hướng tây/phía tây, 迂回路として、西3番通りの利用をお勧めします。 :chúng tôi đề nghị mọi người sử dụng...
  • にしき

    chèn lót, gấm, chèn lót [dunnage], vật liệu chèn lót tàu [ship dunnage], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương...
  • にごう

    vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp)
  • にごり

    dấu phụ âm trong tiếng nhật/sự không rõ ràng, 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top