Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながしだい

Mục lục

[ 流しだい ]

/ LƯU /

n

chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp

[ 流し台 ]

/ LƯU ĐÀI /

n

chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp
実験室の流し台 :Chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.
流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う :Rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながしづり

    Mục lục 1 [ 流し釣り ] 1.1 / LƯU ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu nhấp [ 流し釣り ] / LƯU ĐIẾU / n sự câu nhấp 流し釣りをする :Thả...
  • ながしどり

    Mục lục 1 [ 流し撮り ] 1.1 / LƯU TOÁT / 1.2 n 1.2.1 sự chụp quét [ 流し撮り ] / LƯU TOÁT / n sự chụp quét Ghi chú: Một phương...
  • ながしびな

    Mục lục 1 [ 流し雛 ] 1.1 / LƯU SỒ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy [ 流し雛 ] / LƯU SỒ / n búp bê giấy Ghi chú: Loại búp bê làm...
  • ながしあみ

    Mục lục 1 [ 流し網 ] 1.1 / LƯU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trôi/lưới kéo [ 流し網 ] / LƯU VÕNG / n lưới trôi/lưới kéo 大目流し網 :lưới...
  • ながしいた

    Mục lục 1 [ 流し板 ] 1.1 / LƯU BẢN / 1.2 n 1.2.1 Giá để úp bát đĩa [ 流し板 ] / LƯU BẢN / n Giá để úp bát đĩa Ghi chú:...
  • ながしいれる

    [ 流し入れる ] n rót vào
  • ながしうち

    Mục lục 1 [ 流し打ち ] 1.1 / LƯU ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) [ 流し打ち ] / LƯU ĐẢ / n sự đánh...
  • ながしかく

    Mục lục 1 [ 長四角 ] 1.1 / TRƯỜNG TỨ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Hình chữ nhật [ 長四角 ] / TRƯỜNG TỨ GIÁC / n Hình chữ nhật
  • ながしめ

    Mục lục 1 [ 流し目 ] 1.1 / LƯU MỤC / 1.2 n 1.2.1 Cái liếc mắt [ 流し目 ] / LƯU MỤC / n Cái liếc mắt (~を)流し目に見る :Liếc...
  • ながしもと

    Mục lục 1 [ 流し元 ] 1.1 / LƯU NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bồn rửa bát/chậu rửa bát [ 流し元 ] / LƯU NGUYÊN / n bồn rửa bát/chậu...
  • ながあめ

    Mục lục 1 [ 長雨 ] 1.1 / TRƯỜNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 cơn mưa kéo dài [ 長雨 ] / TRƯỜNG VŨ / n cơn mưa kéo dài
  • ながい

    Mục lục 1 [ 永い ] 1.1 adj 1.1.1 dài/dài lâu 2 [ 長い ] 2.1 n 2.1.1 bao lâu 2.2 adj 2.2.1 dài 2.3 adj 2.3.1 lâu 3 [ 長居 ] 3.1 n 3.1.1...
  • ながいき

    [ 長生き ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ...
  • ながいきのすじ

    Mục lục 1 [ 長生きの筋 ] 1.1 / TRƯỜNG SINH CÂN / 1.2 n 1.2.1 họ tộc thọ lâu [ 長生きの筋 ] / TRƯỜNG SINH CÂN / n họ tộc...
  • ながいくきのある

    Mục lục 1 [ 長い茎の有る ] 1.1 / TRƯỜNG HÀNH HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có cuống dài [ 長い茎の有る ] / TRƯỜNG HÀNH HỮU / exp...
  • ながいぼう

    [ 長い棒 ] exp hèo
  • ながいじかん

    [ 長い時間 ] exp bấy lâu
  • ながいあいだ

    [ 長い間 ] n-t một thời gian dài 長い間~をじっと見つめる :Nhìn chằm chằm vào~ 長い間~を待ちこがれる :Mong...
  • ながいいす

    [ 長い椅子 ] adj ghế dài
  • ながいせ

    [ 長い背 ] exp dàilưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top