Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながすくじら

Mục lục

[ 長須鯨 ]

/ TRƯỜNG TU KÌNH /

n

cá voi lưng xám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながめ

    [ 眺め ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.
  • ながめる

    [ 眺める ] v1 nhìn/ngắm 鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương.
  • ながわずらい

    Mục lục 1 [ 長患い ] 1.1 n 1.1.1 bệnh lâu ngày 2 [ 長煩い ] 2.1 / TRƯỜNG PHIỀN / 2.2 n 2.2.1 Bệnh kinh niên/bệnh lâu năm [ 長患い...
  • ながれ

    Mục lục 1 [ 流れ ] 1.1 n 1.1.1 luồng 1.1.2 dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch 2 Kỹ thuật 2.1 chảy sơn [run, running] [ 流れ ]...
  • ながれず

    Mục lục 1 [ 流れ図 ] 1.1 / LƯU ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Biểu đồ chu trình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流れ図 ] 2.1.1 sơ đồ chu trình [flowchart]...
  • ながれずきごう

    Tin học [ 流れ図記号 ] biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
  • ながれだま

    Mục lục 1 [ 流れ弾 ] 1.1 n 1.1.1 đạc lạc 2 [ 流れ弾 ] 2.1 / LƯU ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích [ 流れ弾...
  • ながれていく

    [ 流れて行く ] n phiêu linh
  • ながれとおる

    [ 流れ通る ] n trôi qua
  • ながれのむき

    Tin học [ 流れの向き ] hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]
  • ながれぼし

    Mục lục 1 [ 流れ星 ] 1.1 n 1.1.1 sao băng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流れ星 ] 2.1.1 sao băng [ 流れ星 ] n sao băng 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :Hồi...
  • ながれさぎょう

    Mục lục 1 [ 流れ作業 ] 1.1 v1 1.1.1 công việc làm dây chuyền 2 [ 流れ作業 ] 2.1 / LƯU TÁC NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 Hệ thồng dây...
  • ながれせいぎょ

    Tin học [ 流れ制御 ] điều khiển luồng [flow control]
  • ながれせん

    Tin học [ 流れ線 ] luồng [flowline]
  • ながれもの

    Mục lục 1 [ 流れ者 ] 1.1 / LƯU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định [ 流れ者 ]...
  • ながれや

    Mục lục 1 [ 流れ矢 ] 1.1 / LƯU THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc [ 流れ矢 ] / LƯU THỈ / n Mũi tên không...
  • ながれる

    Mục lục 1 [ 流れる ] 1.1 v1 1.1.1 xuôi 1.1.2 trôi chảy 1.1.3 trôi 1.1.4 chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột [ 流れる ] v1 xuôi trôi...
  • ながれるくも

    [ 流れる雲 ] v1 phù vân
  • ながもち

    Mục lục 1 [ 長持ち ] 1.1 n 1.1.1 giữ lâu 2 [ 長持ちする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lâu/giữ được lâu [ 長持ち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để...
  • ながや

    Mục lục 1 [ 長屋 ] 1.1 / TRƯỜNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà chung cư 2 [ 長家 ] 2.1 / TRƯỜNG GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà chung cư [ 長屋 ] / TRƯỜNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top