Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながつき

Mục lục

[ 長月 ]

/ TRƯỜNG NGUYỆT /

n

tháng chín âm lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながつづき

    [ 長続き ] n sự kéo dài この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài.
  • ながなき

    Mục lục 1 [ 長鳴き ] 1.1 / TRƯỜNG MINH / 1.2 n 1.2.1 tiếng hót dài/tiếng kêu dài/tiếng hú dài [ 長鳴き ] / TRƯỜNG MINH / n...
  • ながながとはなす

    [ 長々と話す ] n dài lời
  • なぜなら

    [ 何故なら ] conj, uk bởi vì là/nếu nói là do sao thì あの会社は先月やめたんですよ。なぜならつまらない仕事ばかりさせられるんですもの。...
  • なぜならば

    Mục lục 1 [ 何故ならば ] 1.1 conj, uk 1.1.1 bởi vì là/nếu nói là do sao thì 1.2 n 1.2.1 bởi tại [ 何故ならば ] conj, uk bởi...
  • ながねん

    [ 長年 ] n-adv, n-t nhiều năm 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa...
  • ながのけん

    Mục lục 1 [ 長野県 ] 1.1 / TRƯỜNG DÃ HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nagano [ 長野県 ] / TRƯỜNG DÃ HUYỆN / n Tỉnh Nagano 長野県はそばで有名です :Tỉnh...
  • ながばなし

    [ 長話 ] n câu chuyện dài お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị...
  • ながひばち

    Mục lục 1 [ 長火鉢 ] 1.1 / TRƯỜNG HỎA BÁT / 1.2 n 1.2.1 Lò than hồng có hình thuôn [ 長火鉢 ] / TRƯỜNG HỎA BÁT / n Lò than...
  • ながびき

    [ 長引き ] n kéo co
  • ながびく

    Mục lục 1 [ 長びく ] 1.1 n 1.1.1 đằng đẵng 2 [ 長引く ] 2.1 v5k 2.1.1 lai rai 2.1.2 kéo dài [ 長びく ] n đằng đẵng [ 長引く...
  • ながえ

    Mục lục 1 [ 長柄 ] 1.1 / TRƯỜNG BÍNH / 1.2 n 1.2.1 cán dài [ 長柄 ] / TRƯỜNG BÍNH / n cán dài
  • ながじり

    Mục lục 1 [ 長尻 ] 1.1 / TRƯỜNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 ở quá lâu [ 長尻 ] / TRƯỜNG KHÀO / n ở quá lâu
  • ながし

    [ 流し ] n bồn rửa/chậu rửa 台所の中央に置かれた流し :Chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp. 病院用流し :Chậu...
  • ながしだい

    Mục lục 1 [ 流しだい ] 1.1 / LƯU / 1.2 n 1.2.1 chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp 2 [ 流し台 ] 2.1 / LƯU ĐÀI / 2.2 n 2.2.1...
  • ながしづり

    Mục lục 1 [ 流し釣り ] 1.1 / LƯU ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu nhấp [ 流し釣り ] / LƯU ĐIẾU / n sự câu nhấp 流し釣りをする :Thả...
  • ながしどり

    Mục lục 1 [ 流し撮り ] 1.1 / LƯU TOÁT / 1.2 n 1.2.1 sự chụp quét [ 流し撮り ] / LƯU TOÁT / n sự chụp quét Ghi chú: Một phương...
  • ながしびな

    Mục lục 1 [ 流し雛 ] 1.1 / LƯU SỒ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy [ 流し雛 ] / LƯU SỒ / n búp bê giấy Ghi chú: Loại búp bê làm...
  • ながしあみ

    Mục lục 1 [ 流し網 ] 1.1 / LƯU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trôi/lưới kéo [ 流し網 ] / LƯU VÕNG / n lưới trôi/lưới kéo 大目流し網 :lưới...
  • ながしいた

    Mục lục 1 [ 流し板 ] 1.1 / LƯU BẢN / 1.2 n 1.2.1 Giá để úp bát đĩa [ 流し板 ] / LƯU BẢN / n Giá để úp bát đĩa Ghi chú:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top