Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なきおとす

[ 泣き落とす ]

v5s

thuyết phục bằng nước mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なきおや

    Mục lục 1 [ 亡き親 ] 1.1 / VONG THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ đã qua đời [ 亡き親 ] / VONG THÂN / n Cha mẹ đã qua đời
  • なきたま

    Mục lục 1 [ 亡き魂 ] 1.1 / VONG HỒN / 1.2 n 1.2.1 Vong hồn/linh hồn của người đã khuất [ 亡き魂 ] / VONG HỒN / n Vong hồn/linh...
  • なきだす

    Mục lục 1 [ 泣き出す ] 1.1 n 1.1.1 òa khóc 1.1.2 khóc oà [ 泣き出す ] n òa khóc khóc oà
  • なきはは

    Mục lục 1 [ 亡き母 ] 1.1 / VONG MẪU / 1.2 n 1.2.1 Người mẹ đã qua đời/vong mẫu [ 亡き母 ] / VONG MẪU / n Người mẹ đã qua...
  • なきひと

    Mục lục 1 [ 亡き人 ] 1.1 / VONG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đã qua đời/vong nhân [ 亡き人 ] / VONG NHÂN / n Người đã qua đời/vong...
  • なきがお

    [ 泣き顔 ] n khuôn mặt đang khóc
  • なきがら

    [ 亡骸 ] n thi thể 亡骸を葬る: chôn cất thi thể
  • なきじゃくる

    [ 泣きじゃくる ] v5m nức nở
  • なきこえをこらえる

    [ 泣き声をこらえる ] n thổn thức
  • なきごえ

    Mục lục 1 [ 泣き声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng khóc 2 [ 鳴き声 ] 2.1 n 2.1.1 tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót 3 [ 鳴き声する...
  • なきわめく

    [ 泣きわめく ] v5m kêu thóc
  • なきもの

    Mục lục 1 [ 亡き者 ] 1.1 / VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đã chết [ 亡き者 ] / VONG GIẢ / n Người đã chết 亡き者にする〔人を〕 :Dẫn...
  • なきむし

    [ 泣き虫 ] n đồ mít ướt
  • なく

    Mục lục 1 [ 泣く ] 1.1 v5k 1.1.1 than khóc 1.1.2 rơi lệ 1.1.3 khóc 2 [ 鳴く ] 2.1 v5k 2.1.1 rống 2.1.2 kêu/hót/hú [ 泣く ] v5k than...
  • なくなる

    Mục lục 1 [ 亡くなる ] 1.1 v5r 1.1.1 qui tiên 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 cưỡi hạc chầu trời 1.1.6 chết/mất...
  • なくす

    Mục lục 1 [ 亡くす ] 1.1 v5s 1.1.1 chết/mất 2 [ 無くす ] 2.1 v5s 2.1.1 mất [ 亡くす ] v5s chết/mất 父を亡くす: cha mất [...
  • なぐさめ

    [ 慰め ] v5m du hý
  • なぐさめる

    [ 慰める ] v1 an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...)
  • なぐさむ

    [ 慰む ] v5m an ủi/động viên/giải trí/vui chơi 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng...
  • なぐりつける

    [ 殴り付ける ] v1 đánh mạnh 彼の頭を~: đánh mạnh vào đầu anh ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top