Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なさそう

[ 無さそう, なさそう ]

có vẻ không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なさぬなか

    Mục lục 1 [ 生さぬ仲 ] 1.1 / SINH TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Không có quan hệ máu mủ [ 生さぬ仲 ] / SINH TRỌNG / n Không có quan hệ...
  • なさけ

    [ 情け ] n lòng trắc ẩn/sự cảm thông 人の情け: lòng trắc ẩn của con người
  • なさけない

    [ 情けない ] adj không có sự cảm thông そんな情けない顔するなよ: đừng có tỏ ra không có sự cảm thông như vậy
  • なさけぶかい

    [ 情け深い ] adj đầy cảm thông/nhân từ/nhân ái 彼はとても情け深い人だ: anh ta là một người đầy nhân ái
  • なさけしらず

    Mục lục 1 [ 情け知らず ] 1.1 / TÌNH TRI / 1.2 n 1.2.1 Nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người 2 [ 情知らず ] 2.1 / TÌNH TRI /...
  • なさけようしゃ

    Mục lục 1 [ 情け容赦 ] 1.1 / TÌNH DUNG XÁ / 1.2 n 1.2.1 Lòng nhân từ [ 情け容赦 ] / TÌNH DUNG XÁ / n Lòng nhân từ
  • なさる

    [ 為さる ] v5aru, hon làm (kính ngữ) Ghi chú: kính ngữ
  • なか

    Mục lục 1 [ 中 ] 1.1 / TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong/ở trong 1.2.2 trong khi 1.2.3 giữa 1.2.4 bên trong 2 [ 仲 ] 2.1 n 2.1.1 quan hệ [ 中 ] /...
  • なかおし

    Mục lục 1 [ 中押し ] 1.1 / TRUNG ÁP / 1.2 n 1.2.1 Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc [ 中押し ] / TRUNG ÁP / n Chiến...
  • なかおり

    Mục lục 1 [ 中折り ] 1.1 / TRUNG TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 Bị gấp ở giữa [ 中折り ] / TRUNG TRIẾT / n Bị gấp ở giữa
  • なかたがい

    Mục lục 1 [ 仲違い ] 1.1 / TRỌNG VI / 1.2 n 1.2.1 sự bất hòa [ 仲違い ] / TRỌNG VI / n sự bất hòa
  • なかぎり

    Mục lục 1 [ 中限 ] 1.1 / TRUNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng vào tháng sau [ 中限 ] / TRUNG HẠN / n sự giao hàng vào tháng sau
  • なかぞら

    Mục lục 1 [ 中空 ] 1.1 / TRUNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) [...
  • なかぐち

    Mục lục 1 [ 中口 ] 1.1 / TRUNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 đường kính cỡ trung 1.2.2 Cổng chính [ 中口 ] / TRUNG KHẨU / n đường kính...
  • なかぐり

    Mục lục 1 [ 中刳り ] 1.1 / TRUNG KHÔ / 1.2 n 1.2.1 sự doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり ] 2.1.1 sự doa [boring] [ 中刳り ] / TRUNG KHÔ...
  • なかぐりばん

    Mục lục 1 [ 中刳り盤 ] 1.1 / TRUNG KHÔ BÀN / 1.2 n 1.2.1 máy doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり盤 ] 2.1.1 máy doa [boring machine] [ 中刳り盤...
  • なかぐりばんようバイト

    Kỹ thuật [ 中ぐり盤用バイト ] dao dùng cho máy doa [boring bar tool]
  • なかぐりせんばん

    Kỹ thuật [ 中ぐり旋盤 ] máy tiện lõi [boring lathe]
  • なかぐりバイト

    Kỹ thuật [ 中ぐりバイト ] dao khoét trong/dao doa trong [boring bar tool]
  • なかぐろ

    Mục lục 1 [ 中黒 ] 1.1 / TRUNG HẮC / 1.2 n 1.2.1 Dấu chấm (trong in ấn) [ 中黒 ] / TRUNG HẮC / n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top