- Từ điển Nhật - Việt
なしがたびーど
Xem thêm các từ khác
-
なしょく
[ 菜食 ] n chay -
なけなし
n một lượng rất nhỏ như không có gì -
なげ
Mục lục 1 [ 投げ ] 1.1 / ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cú ném/cú quật [ 投げ ] / ĐẦU / n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô -
なげおとす
[ 投げ落とす ] n quật ngã -
なげき
Mục lục 1 [ 嘆き ] 1.1 n 1.1.1 nỗi đau/nỗi buồn 2 [ 歎き ] 2.1 / THÁN / 2.2 n 2.2.1 Nỗi đau [ 嘆き ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。:... -
なげく
[ 嘆く ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về... -
なげつける
[ 投げつける ] n chọi -
なげなわ
Mục lục 1 [ 投げ縄 ] 1.1 / ĐẦU THẰNG / 1.2 n 1.2.1 dây thòng lọng 1.3 n 1.3.1 thòng lọng [ 投げ縄 ] / ĐẦU THẰNG / n dây thòng... -
なげに
Mục lục 1 [ 投げ荷 ] 1.1 / ĐẦU HÀ / 1.2 n 1.2.1 Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn [ 投げ荷 ] / ĐẦU... -
なげににする
Kinh tế [ 投げ荷にする ] vứt bỏ hàng [jetsion] Category : Bảo hiểm [保険] -
なげぶみ
Mục lục 1 [ 投げ文 ] 1.1 / ĐẦU VĂN / 1.2 n 1.2.1 thư liệng vào nhà/thư bỏ vào nhà [ 投げ文 ] / ĐẦU VĂN / n thư liệng vào... -
なげいれ
Mục lục 1 [ 投げ入れ ] 1.1 / ĐẦU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Kiểu cắm hoa tự nhiên [ 投げ入れ ] / ĐẦU NHẬP / n Kiểu cắm hoa tự... -
なげいれる
[ 投げ入れる ] n thảy -
なげうり
Mục lục 1 [ 投げ売り ] 1.1 / ĐẦU MẠI / 1.2 n 1.2.1 Bán tống bán tháo/bán phá giá 2 [ 投売 ] 2.1 n 2.1.1 bán tống 2.1.2 bán đại... -
なげうりひん
Mục lục 1 [ 投げ売り品 ] 1.1 / ĐẦU MẠI PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá 2 [ 投売り品 ] 2.1 n 2.1.1... -
なげかける
Mục lục 1 [ 投げかける ] 1.1 n 1.1.1 văng 1.1.2 bao trùm [ 投げかける ] n văng bao trùm (疑いなど)を投げかける: bao trùm... -
なげかわしい
Mục lục 1 [ 嘆かわしい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 buồn bã 1.2 adj 1.2.1 đáng than thở/đáng buồn [ 嘆かわしい ] n, adj-no buồn bã... -
なげかわしいじたい
Mục lục 1 [ 嘆かわしい事態 ] 1.1 / THÁN SỰ THÁI / 1.2 n 1.2.1 Tình cảnh đáng trách/hoàn cảnh đáng buồn [ 嘆かわしい事態... -
なげすてる
Mục lục 1 [ 投げ棄てる ] 1.1 n 1.1.1 vất 1.1.2 lìa 1.1.3 bỏ liền [ 投げ棄てる ] n vất lìa bỏ liền -
なげわざ
Mục lục 1 [ 投げ技 ] 1.1 / ĐẦU KỸ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ném 2 [ 投げ業 ] 2.1 / ĐẦU NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 Kỹ thuật ném 3 [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.