Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なしで

Mục lục

[ 亡しで ]

/ VONG /

n

Không có
グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho tôi sa lát rau không nước xốt .
納品書なしでの返品や交換は致しかねます。 :Không thể chấp nhận bất kỳ hàng trả lại và hàng đổi mà không có giấy giao hàng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なしとげる

    Mục lục 1 [ 成し遂げる ] 1.1 v1 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong [ 成し遂げる ] v1 thi hành/thực hiện HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực...
  • なしに

    Mục lục 1 [ 亡しに ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しに ] / VONG / n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh...
  • なしのつぶて

    Mục lục 1 [ 梨の礫 ] 1.1 / LÊ LỊCH / 1.2 n 1.2.1 Không nhận được tin tức gì [ 梨の礫 ] / LÊ LỊCH / n Không nhận được tin...
  • なしのみ

    Mục lục 1 [ 梨の実 ] 1.1 / LÊ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả lê [ 梨の実 ] / LÊ THỰC / n Quả lê
  • なしがたびーど

    Kỹ thuật [ なし型ビード ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead]
  • なしょく

    [ 菜食 ] n chay
  • なけなし

    n một lượng rất nhỏ như không có gì
  • なげ

    Mục lục 1 [ 投げ ] 1.1 / ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cú ném/cú quật [ 投げ ] / ĐẦU / n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô
  • なげおとす

    [ 投げ落とす ] n quật ngã
  • なげき

    Mục lục 1 [ 嘆き ] 1.1 n 1.1.1 nỗi đau/nỗi buồn 2 [ 歎き ] 2.1 / THÁN / 2.2 n 2.2.1 Nỗi đau [ 嘆き ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。:...
  • なげく

    [ 嘆く ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về...
  • なげつける

    [ 投げつける ] n chọi
  • なげなわ

    Mục lục 1 [ 投げ縄 ] 1.1 / ĐẦU THẰNG / 1.2 n 1.2.1 dây thòng lọng 1.3 n 1.3.1 thòng lọng [ 投げ縄 ] / ĐẦU THẰNG / n dây thòng...
  • なげに

    Mục lục 1 [ 投げ荷 ] 1.1 / ĐẦU HÀ / 1.2 n 1.2.1 Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn [ 投げ荷 ] / ĐẦU...
  • なげににする

    Kinh tế [ 投げ荷にする ] vứt bỏ hàng [jetsion] Category : Bảo hiểm [保険]
  • なげぶみ

    Mục lục 1 [ 投げ文 ] 1.1 / ĐẦU VĂN / 1.2 n 1.2.1 thư liệng vào nhà/thư bỏ vào nhà [ 投げ文 ] / ĐẦU VĂN / n thư liệng vào...
  • なげいれ

    Mục lục 1 [ 投げ入れ ] 1.1 / ĐẦU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Kiểu cắm hoa tự nhiên [ 投げ入れ ] / ĐẦU NHẬP / n Kiểu cắm hoa tự...
  • なげいれる

    [ 投げ入れる ] n thảy
  • なげうり

    Mục lục 1 [ 投げ売り ] 1.1 / ĐẦU MẠI / 1.2 n 1.2.1 Bán tống bán tháo/bán phá giá 2 [ 投売 ] 2.1 n 2.1.1 bán tống 2.1.2 bán đại...
  • なげうりひん

    Mục lục 1 [ 投げ売り品 ] 1.1 / ĐẦU MẠI PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá 2 [ 投売り品 ] 2.1 n 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top