Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なぜ

Mục lục

[ 何故 ]

adv, uk

vì sao

n

tại đâu

n

tại sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながおどり

    Mục lục 1 [ 長尾鶏 ] 1.1 / TRƯỜNG VĨ KÊ / 1.2 n 1.2.1 gà đuôi dài 2 [ 長尾鳥 ] 2.1 / TRƯỜNG VĨ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 gà đuôi...
  • ながおい

    Mục lục 1 [ 長追い ] 1.1 / TRƯỜNG TRUY / 1.2 n 1.2.1 sự theo đuổi lâu dài [ 長追い ] / TRƯỜNG TRUY / n sự theo đuổi lâu dài
  • ながたび

    Mục lục 1 [ 長旅 ] 1.1 / TRƯỜNG LỮ / 1.2 n 1.2.1 Chuyến đi dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長旅 ] / TRƯỜNG LỮ / n Chuyến...
  • ながくない

    [ 永くない ] adj chẳng lâu
  • ながぐつ

    Mục lục 1 [ 長靴 ] 1.1 / TRƯỜNG NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ/giày ống 1.3 n 1.3.1 giày ủng 1.4 n 1.4.1 ủng [ 長靴 ] / TRƯỜNG...
  • ながそで

    [ 長袖 ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một...
  • ながそでしゃつ

    [ 長袖シャツ ] n sơ mi dài tay
  • ながだんぎ

    Mục lục 1 [ 長談議 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết dài [ 長談議 ] / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / n bài diễn...
  • ながつき

    Mục lục 1 [ 長月 ] 1.1 / TRƯỜNG NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng chín âm lịch [ 長月 ] / TRƯỜNG NGUYỆT / n tháng chín âm lịch
  • ながつづき

    [ 長続き ] n sự kéo dài この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài.
  • ながなき

    Mục lục 1 [ 長鳴き ] 1.1 / TRƯỜNG MINH / 1.2 n 1.2.1 tiếng hót dài/tiếng kêu dài/tiếng hú dài [ 長鳴き ] / TRƯỜNG MINH / n...
  • ながながとはなす

    [ 長々と話す ] n dài lời
  • なぜなら

    [ 何故なら ] conj, uk bởi vì là/nếu nói là do sao thì あの会社は先月やめたんですよ。なぜならつまらない仕事ばかりさせられるんですもの。...
  • なぜならば

    Mục lục 1 [ 何故ならば ] 1.1 conj, uk 1.1.1 bởi vì là/nếu nói là do sao thì 1.2 n 1.2.1 bởi tại [ 何故ならば ] conj, uk bởi...
  • ながねん

    [ 長年 ] n-adv, n-t nhiều năm 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa...
  • ながのけん

    Mục lục 1 [ 長野県 ] 1.1 / TRƯỜNG DÃ HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nagano [ 長野県 ] / TRƯỜNG DÃ HUYỆN / n Tỉnh Nagano 長野県はそばで有名です :Tỉnh...
  • ながばなし

    [ 長話 ] n câu chuyện dài お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị...
  • ながひばち

    Mục lục 1 [ 長火鉢 ] 1.1 / TRƯỜNG HỎA BÁT / 1.2 n 1.2.1 Lò than hồng có hình thuôn [ 長火鉢 ] / TRƯỜNG HỎA BÁT / n Lò than...
  • ながびき

    [ 長引き ] n kéo co
  • ながびく

    Mục lục 1 [ 長びく ] 1.1 n 1.1.1 đằng đẵng 2 [ 長引く ] 2.1 v5k 2.1.1 lai rai 2.1.2 kéo dài [ 長びく ] n đằng đẵng [ 長引く...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top