Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なにもいらない

[ 何も要らない ]

adv

không cần gì cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なにゆえ

    Mục lục 1 [ 何故 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 1.1.2 cớ sao 1.1.3 cớ gì [ 何故 ] adv, uk vì sao cớ sao cớ gì
  • なぬし

    Mục lục 1 [ 名主 ] 1.1 / DANH CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Người đứng đầu trong làng/trưởng làng [ 名主 ] / DANH CHỦ / n Người đứng...
  • なのか

    Mục lục 1 [ 七日 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngày thứ 7 của tháng 1.1.2 7 ngày [ 七日 ] n-adv ngày thứ 7 của tháng 7 ngày 七日連続 :7...
  • なのり

    Mục lục 1 [ 名乗り ] 1.1 / DANH THỪA / 1.2 n 1.2.1 sự ghi danh/sự gọi tên/sự ứng cử [ 名乗り ] / DANH THỪA / n sự ghi danh/sự...
  • なばかりのおう

    Mục lục 1 [ 名ばかりの王 ] 1.1 / DANH VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vua trên danh nghĩa/vua bù nhìn [ 名ばかりの王 ] / DANH VƯƠNG / n vua...
  • なばーるばくだん

    [ ナバール爆弾 ] n bom na pan
  • なびく

    Mục lục 1 [ 靡く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 cúi mình/oằn mình 1.1.2 bay/bay lật phật [ 靡く ] v5k, vi cúi mình/oằn mình 金の力になびく:...
  • なべ

    Mục lục 1 [ 鍋 ] 1.1 n-suf 1.1.1 nồi 1.1.2 chõ 1.1.3 cái chảo/chảo/xoong [ 鍋 ] n-suf nồi chõ cái chảo/chảo/xoong 金属製の料理鍋 :Nồi...
  • なべずみ

    Mục lục 1 [ 鍋墨 ] 1.1 / OA MẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhọ nồi [ 鍋墨 ] / OA MẶC / n Nhọ nồi
  • なべぞこ

    Mục lục 1 [ 鍋底 ] 1.1 / OA ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Đáy nồi/đáy xoong [ 鍋底 ] / OA ĐỂ / n Đáy nồi/đáy xoong 鍋底に焦げ付く :Dính...
  • なべのそこ

    [ 鍋の底 ] n-suf đít nồi
  • なべのふた

    [ 鍋の蓋 ] n-suf vung nồi
  • なべぶた

    Mục lục 1 [ 鍋蓋 ] 1.1 / OA CÁI / 1.2 n 1.2.1 vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi [ 鍋蓋 ] / OA CÁI / n vung xoong/vung nồi/nắp...
  • なべじり

    Mục lục 1 [ 鍋尻 ] 1.1 / OA KHÀO / 1.2 n 1.2.1 Đít nồi/đít xoong [ 鍋尻 ] / OA KHÀO / n Đít nồi/đít xoong
  • なべかま

    Mục lục 1 [ 鍋釜 ] 1.1 / OA PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Xoong nồi [ 鍋釜 ] / OA PHỦ / n Xoong nồi もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう :Nếu...
  • なべもの

    Mục lục 1 [ 鍋物 ] 1.1 / OA VẬT / 1.2 n 1.2.1 Món lẩu [ 鍋物 ] / OA VẬT / n Món lẩu
  • なべやき

    Mục lục 1 [ 鍋焼き ] 1.1 / OA THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso [ 鍋焼き ] / OA THIÊU / n Một...
  • なま

    Mục lục 1 [ 生 ] 1.1 n 1.1.1 bã (bia) 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 sống/chưa chế biến [ 生 ] n bã (bia) n, adj-na, adj-no sống/chưa chế...
  • なまず

    Mục lục 1 [ 鯰 ] 1.1 n 1.1.1 Cá da trơn 1.2 n 1.2.1 cá trê [ 鯰 ] n Cá da trơn n cá trê
  • なまおちゃ

    [ 生お茶 ] v1 trà tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top