Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまたまご

Mục lục

[ 生卵 ]

/ SINH NOÃN /

n

Trứng tươi/trứng sống
(人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó.
このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong Uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng sống, tempura....

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまぎき

    Mục lục 1 [ 生聞き ] 1.1 / SINH VĂN / 1.2 n 1.2.1 Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai [ 生聞き ] / SINH VĂN / n Nghe một...
  • なまき

    Mục lục 1 [ 生木 ] 1.1 / SINH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây xanh/gỗ tươi [ 生木 ] / SINH MỘC / n Cây xanh/gỗ tươi 生木を裂くようなことは私にはできません. :Tôi...
  • なまきず

    Mục lục 1 [ 生傷 ] 1.1 / SINH THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vết thương còn mới [ 生傷 ] / SINH THƯƠNG / n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con...
  • なまくび

    Mục lục 1 [ 生首 ] 1.1 / SINH THỦ / 1.2 n 1.2.1 Đầu mới bị chặt [ 生首 ] / SINH THỦ / n Đầu mới bị chặt
  • なまぐさぼうず

    Mục lục 1 [ 生臭坊主 ] 1.1 / SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức...
  • なまぐさい

    Mục lục 1 [ 生臭い ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ 生臭い ] adj tanh có mùi cá/có...
  • なまぐさもの

    Mục lục 1 [ 生臭物 ] 1.1 / SINH XÚ VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) [ 生臭物 ] / SINH XÚ...
  • なまち

    Mục lục 1 [ 生血 ] 1.1 / SINH HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu tươi [ 生血 ] / SINH HUYẾT / n Máu tươi おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta...
  • なまちゅうけい

    Mục lục 1 [ 生中継 ] 1.1 / SINH TRUNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp [ 生中継...
  • なまってはなす

    [ 訛って話す ] vs nói lái
  • なまつば

    Mục lục 1 [ 生唾 ] 1.1 / SINH THÓA / 1.2 n 1.2.1 Nước bọt [ 生唾 ] / SINH THÓA / n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ...
  • なまづ

    n trê
  • なまづのおびれ

    [ なまづの尾鰭 ] n đuôi nheo
  • なまづの尾鰭

    [ なまづのおびれ ] n đuôi nheo
  • なまづめ

    Mục lục 1 [ 生爪 ] 1.1 / SINH TRẢO / 1.2 n 1.2.1 Móng tay [ 生爪 ] / SINH TRẢO / n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng...
  • なまでたべる

    Mục lục 1 [ 生で食べる ] 1.1 / SINH THỰC / 1.2 v5z 1.2.1 Ăn tươi/ăn sống [ 生で食べる ] / SINH THỰC / v5z Ăn tươi/ăn sống...
  • なまにえ

    Mục lục 1 [ 生煮え ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng...
  • なまぬるい

    [ 生ぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • なまのちゃ

    [ 生の茶 ] n chè tươi
  • なまのにく

    [ 生の肉 ] n thịt tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top