Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なや

[ 納屋 ]

n

lán
農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なやます

    [ 悩ます ] v5s bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ 頭を悩ます問題: vấn đề nhức...
  • なやみ

    Mục lục 1 [ 悩み ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ 1.1.2 bệnh tật [ 悩み ] n sự phiền não/sự khổ đau/sự...
  • なやみのたね

    Mục lục 1 [ 悩みの種 ] 1.1 / NÃO CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn [ 悩みの種...
  • なやむ

    Mục lục 1 [ 悩む ] 1.1 v5m 1.1.1 ưu tư 1.1.2 lo phiền 1.1.3 lo buồn 1.1.4 khổ đau/lo lắng/buồn phiền [ 悩む ] v5m ưu tư lo phiền...
  • なら

    conj nếu
  • ならずもの

    Mục lục 1 [ ならず者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng [ ならず者 ] / GIẢ / n kẻ côn đồ/tên...
  • ならず者

    [ ならずもの ] n kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng
  • ならく

    Mục lục 1 [ 奈落 ] 1.1 / NẠI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tận cùng/đáy/địa ngục [ 奈落 ] / NẠI LẠC / n Tận cùng/đáy/địa ngục (人)を奈落の底へ突き落とす :tống...
  • ならくのそこ

    Mục lục 1 [ 奈落の底 ] 1.1 / NẠI LẠC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Vực thẳm [ 奈落の底 ] / NẠI LẠC ĐỂ / n Vực thẳm 奈落の底へ突き落とされる :bị...
  • ならづけ

    Mục lục 1 [ 奈良漬 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG TÝ / 1.2 n 1.2.1 dưa muối được ngâm bằng bã rượu 2 [ 奈良漬け ] 2.1 / NẠI LƯƠNG...
  • ならでは

    n-suf nhưng/ngoại trừ/nếu không có
  • ならば

    Mục lục 1 conj 1.1 nếu 2 Kỹ thuật 2.1 nếu [if] conj nếu Kỹ thuật nếu [if] Category : toán học [数学]
  • ならび

    Mục lục 1 [ 並び ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp/sự đặt/sự bày/sự bài trí/sự bày đặt 2 Tin học 2.1 [ 並び ] 2.1.1 danh sách/list...
  • ならびに

    [ 並びに ] conj và/cũng như あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy...
  • ならびかえる

    [ 並び換える ] conj hoán vị
  • ならびせん

    Tin học [ 並び線 ] đường căn chỉnh [alignment line]
  • ならぶ

    [ 並ぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát...
  • ならべてみると

    Mục lục 1 [ 並べて見ると ] 1.1 / TỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh [ 並べて見ると...
  • ならべかた

    Mục lục 1 [ 並べ方 ] 1.1 / TỊNH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sắp xếp [ 並べ方 ] / TỊNH PHƯƠNG / n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách...
  • ならべかえる

    Tin học [ 並べ替える ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top