Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なら

conj

nếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ならずもの

    Mục lục 1 [ ならず者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng [ ならず者 ] / GIẢ / n kẻ côn đồ/tên...
  • ならず者

    [ ならずもの ] n kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng
  • ならく

    Mục lục 1 [ 奈落 ] 1.1 / NẠI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tận cùng/đáy/địa ngục [ 奈落 ] / NẠI LẠC / n Tận cùng/đáy/địa ngục (人)を奈落の底へ突き落とす :tống...
  • ならくのそこ

    Mục lục 1 [ 奈落の底 ] 1.1 / NẠI LẠC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Vực thẳm [ 奈落の底 ] / NẠI LẠC ĐỂ / n Vực thẳm 奈落の底へ突き落とされる :bị...
  • ならづけ

    Mục lục 1 [ 奈良漬 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG TÝ / 1.2 n 1.2.1 dưa muối được ngâm bằng bã rượu 2 [ 奈良漬け ] 2.1 / NẠI LƯƠNG...
  • ならでは

    n-suf nhưng/ngoại trừ/nếu không có
  • ならば

    Mục lục 1 conj 1.1 nếu 2 Kỹ thuật 2.1 nếu [if] conj nếu Kỹ thuật nếu [if] Category : toán học [数学]
  • ならび

    Mục lục 1 [ 並び ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp/sự đặt/sự bày/sự bài trí/sự bày đặt 2 Tin học 2.1 [ 並び ] 2.1.1 danh sách/list...
  • ならびに

    [ 並びに ] conj và/cũng như あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy...
  • ならびかえる

    [ 並び換える ] conj hoán vị
  • ならびせん

    Tin học [ 並び線 ] đường căn chỉnh [alignment line]
  • ならぶ

    [ 並ぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát...
  • ならべてみると

    Mục lục 1 [ 並べて見ると ] 1.1 / TỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh [ 並べて見ると...
  • ならべかた

    Mục lục 1 [ 並べ方 ] 1.1 / TỊNH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sắp xếp [ 並べ方 ] / TỊNH PHƯƠNG / n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách...
  • ならべかえる

    Tin học [ 並べ替える ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo...
  • ならべる

    Mục lục 1 [ 並べる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ 並べる ] n sắp hàng bầy v1,...
  • ならじだい

    Mục lục 1 [ 奈良時代 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời Nara [ 奈良時代 ] / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / n Thời Nara...
  • ならし

    Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình [ 平均 ] / BÌNH QUÂN / n Cân bằng/thăng bằng/trung...
  • ならして

    Mục lục 1 [ 馴らし手 ] 1.1 / THUẦN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người dạy thú/người thuần hóa động vật [ 馴らし手 ] / THUẦN THỦ...
  • ならけん

    Mục lục 1 [ 奈良県 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nara [ 奈良県 ] / NẠI LƯƠNG HUYỆN / n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top