Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ならいけずり

Kỹ thuật

[ ならい削り ]

sự cắt chép hình [copying]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ならいけんさく

    Kỹ thuật [ ならい研削 ] sự mài chép hình [profile copy grinding]
  • ならいけんさくばん

    Kỹ thuật [ 倣い研削盤 ] máy cắt diềm [profile grinding machine]
  • ならいこうさくきかい

    Kỹ thuật [ ならい工作機械 ] máy công cụ sao chép [copying machine tool]
  • ならいごと

    Mục lục 1 [ 習い事 ] 1.1 / TẬP SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự thực hành/việc thực hành [ 習い事 ] / TẬP SỰ / n sự thực hành/việc...
  • ならい工作機械

    Kỹ thuật [ ならいこうさくきかい ] máy công cụ sao chép [copying machine tool]
  • ならいフライスばん

    Kỹ thuật [ 倣いフライス盤 ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine]
  • ならい削り

    Kỹ thuật [ ならいけずり ] sự cắt chép hình [copying]
  • ならい研削

    Kỹ thuật [ ならいけんさく ] sự mài chép hình [profile copy grinding]
  • ならう

    Mục lục 1 [ 習う ] 1.1 v5u 1.1.1 học tập/luyện tập/học 2 [ 倣う ] 2.1 v5u, ok, uk 2.1.1 mô phỏng/phỏng theo [ 習う ] v5u học...
  • ならす

    Mục lục 1 [ 慣らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cho quen 2 [ 鳴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm nổi danh 2.2 v5s, vt 2.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng...
  • ならわし

    Mục lục 1 [ 習わし ] 1.1 / TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục/tập quán [ 習わし ] / TẬP / n Phong tục/tập quán
  • ならんで

    [ 並んで ] n bàng
  • なる

    Mục lục 1 [ 成る ] 1.1 v5t 1.1.1 trở nên 1.1.2 thành 1.2 v5r, uk 1.2.1 trở thành 2 [ 生る ] 2.1 v5r 2.1.1 ra quả 3 [ 鳴る ] 3.1 v5s,...
  • なると

    Mục lục 1 [ 鳴戸 ] 1.1 / MINH HỘ / 1.2 n 1.2.1 Chỗ nước xoáy [ 鳴戸 ] / MINH HỘ / n Chỗ nước xoáy
  • なるべく

    Mục lục 1 [ 成るべく ] 1.1 adv 1.1.1 càng nhiều càng tốt/ càng...càng... 1.1.2 nếu có thể [ 成るべく ] adv càng nhiều càng...
  • なるほど

    Mục lục 1 [ 成程 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy 1.2 conj 1.2.1 hèn chi 1.3 conj 1.3.1 hèn gì [ 成程 ] adv, uk quả...
  • なるこ

    Mục lục 1 [ 鳴子 ] 1.1 / MINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả lắc [ 鳴子 ] / MINH TỬ / n Quả lắc
  • なるもじれつ

    Tin học [ ナル文字列 ] chuỗi rỗng [null string]
  • なむあみだぶつ

    Mục lục 1 [ 南無阿弥陀仏 ] 1.1 / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nam mô a di đà phật [ 南無阿弥陀仏 ] / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT...
  • Mục lục 1 [ 荷 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến hàng/hành lý 2 [ 丹 ] 2.1 / ĐAN / 2.2 n 2.2.1 đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top