- Từ điển Nhật - Việt
ならし
Mục lục |
[ 平均 ]
/ BÌNH QUÂN /
n
Cân bằng/thăng bằng/trung bình
- 彼らは一日平均 8 時間働く. :Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày
- そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる. :Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ならして
Mục lục 1 [ 馴らし手 ] 1.1 / THUẦN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người dạy thú/người thuần hóa động vật [ 馴らし手 ] / THUẦN THỦ... -
ならけん
Mục lục 1 [ 奈良県 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nara [ 奈良県 ] / NẠI LƯƠNG HUYỆN / n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư... -
ならいけずり
Kỹ thuật [ ならい削り ] sự cắt chép hình [copying] -
ならいけんさく
Kỹ thuật [ ならい研削 ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならいけんさくばん
Kỹ thuật [ 倣い研削盤 ] máy cắt diềm [profile grinding machine] -
ならいこうさくきかい
Kỹ thuật [ ならい工作機械 ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいごと
Mục lục 1 [ 習い事 ] 1.1 / TẬP SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự thực hành/việc thực hành [ 習い事 ] / TẬP SỰ / n sự thực hành/việc... -
ならい工作機械
Kỹ thuật [ ならいこうさくきかい ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいフライスばん
Kỹ thuật [ 倣いフライス盤 ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine] -
ならい削り
Kỹ thuật [ ならいけずり ] sự cắt chép hình [copying] -
ならい研削
Kỹ thuật [ ならいけんさく ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならう
Mục lục 1 [ 習う ] 1.1 v5u 1.1.1 học tập/luyện tập/học 2 [ 倣う ] 2.1 v5u, ok, uk 2.1.1 mô phỏng/phỏng theo [ 習う ] v5u học... -
ならす
Mục lục 1 [ 慣らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cho quen 2 [ 鳴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm nổi danh 2.2 v5s, vt 2.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng... -
ならわし
Mục lục 1 [ 習わし ] 1.1 / TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục/tập quán [ 習わし ] / TẬP / n Phong tục/tập quán -
ならんで
[ 並んで ] n bàng -
なる
Mục lục 1 [ 成る ] 1.1 v5t 1.1.1 trở nên 1.1.2 thành 1.2 v5r, uk 1.2.1 trở thành 2 [ 生る ] 2.1 v5r 2.1.1 ra quả 3 [ 鳴る ] 3.1 v5s,... -
なると
Mục lục 1 [ 鳴戸 ] 1.1 / MINH HỘ / 1.2 n 1.2.1 Chỗ nước xoáy [ 鳴戸 ] / MINH HỘ / n Chỗ nước xoáy -
なるべく
Mục lục 1 [ 成るべく ] 1.1 adv 1.1.1 càng nhiều càng tốt/ càng...càng... 1.1.2 nếu có thể [ 成るべく ] adv càng nhiều càng... -
なるほど
Mục lục 1 [ 成程 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy 1.2 conj 1.2.1 hèn chi 1.3 conj 1.3.1 hèn gì [ 成程 ] adv, uk quả... -
なるこ
Mục lục 1 [ 鳴子 ] 1.1 / MINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả lắc [ 鳴子 ] / MINH TỬ / n Quả lắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.