Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ならわし

Mục lục

[ 習わし ]

/ TẬP /

n

Phong tục/tập quán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ならんで

    [ 並んで ] n bàng
  • なる

    Mục lục 1 [ 成る ] 1.1 v5t 1.1.1 trở nên 1.1.2 thành 1.2 v5r, uk 1.2.1 trở thành 2 [ 生る ] 2.1 v5r 2.1.1 ra quả 3 [ 鳴る ] 3.1 v5s,...
  • なると

    Mục lục 1 [ 鳴戸 ] 1.1 / MINH HỘ / 1.2 n 1.2.1 Chỗ nước xoáy [ 鳴戸 ] / MINH HỘ / n Chỗ nước xoáy
  • なるべく

    Mục lục 1 [ 成るべく ] 1.1 adv 1.1.1 càng nhiều càng tốt/ càng...càng... 1.1.2 nếu có thể [ 成るべく ] adv càng nhiều càng...
  • なるほど

    Mục lục 1 [ 成程 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy 1.2 conj 1.2.1 hèn chi 1.3 conj 1.3.1 hèn gì [ 成程 ] adv, uk quả...
  • なるこ

    Mục lục 1 [ 鳴子 ] 1.1 / MINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả lắc [ 鳴子 ] / MINH TỬ / n Quả lắc
  • なるもじれつ

    Tin học [ ナル文字列 ] chuỗi rỗng [null string]
  • なむあみだぶつ

    Mục lục 1 [ 南無阿弥陀仏 ] 1.1 / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nam mô a di đà phật [ 南無阿弥陀仏 ] / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT...
  • Mục lục 1 [ 荷 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến hàng/hành lý 2 [ 丹 ] 2.1 / ĐAN / 2.2 n 2.2.1 đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu...
  • に加え

    [ にくわえ ] exp ngoài ra/thêm vào đó
  • に加えて

    [ にくわえて ] exp ngoài ra/thêm vào đó
  • に基づいて

    Mục lục 1 [ にもとづいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn bản của 1.1.2 dựa theo [ にもとづいて ] exp...
  • におくりにん

    Mục lục 1 [ 荷送り人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷送り人 ] 2.1.1 người gửi hàng [consignor] [ 荷送り人...
  • におくりひんちゅうとさしおさえけん

    Kinh tế [ 荷送品中途差押権 ] lưu giữ hàng trên đường Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におちてがた

    Kinh tế [ 荷落ち手形 ] hối phiếu trơn [clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におちしんようじょう

    Kinh tế [ 荷落ち信用状 ] thư tín dụng trơn [open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • における

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
  • におい

    Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 n 1.1.1 sự hôi thối 1.1.2 mùi/hơi 2 [ 匂い ] 2.1 n 2.1.1 mùi 2.1.2 hương vị 2.1.3 hương 2.1.4 hơi hám [...
  • においつける

    [ 追いつける ] n Đuổi kịp
  • において

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top