- Từ điển Nhật - Việt
なる
Mục lục |
[ 成る ]
v5t
trở nên
thành
v5r, uk
trở thành
- 大人に成る: trở thành người lớn
[ 生る ]
v5r
ra quả
- 庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả.
- 金の生る木なんてない. :tiền không phải từ trên trời rơi xuống/ Tiền không mọc từ trên cây.
[ 鳴る ]
v5s, vt
gáy
v5r
kêu/hót/hú/reo
- 電話のベルが鳴る: tiếng chuông điện thoại reo
v5r
nổi tiếng
conj
reo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なると
Mục lục 1 [ 鳴戸 ] 1.1 / MINH HỘ / 1.2 n 1.2.1 Chỗ nước xoáy [ 鳴戸 ] / MINH HỘ / n Chỗ nước xoáy -
なるべく
Mục lục 1 [ 成るべく ] 1.1 adv 1.1.1 càng nhiều càng tốt/ càng...càng... 1.1.2 nếu có thể [ 成るべく ] adv càng nhiều càng... -
なるほど
Mục lục 1 [ 成程 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy 1.2 conj 1.2.1 hèn chi 1.3 conj 1.3.1 hèn gì [ 成程 ] adv, uk quả... -
なるこ
Mục lục 1 [ 鳴子 ] 1.1 / MINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả lắc [ 鳴子 ] / MINH TỬ / n Quả lắc -
なるもじれつ
Tin học [ ナル文字列 ] chuỗi rỗng [null string] -
なむあみだぶつ
Mục lục 1 [ 南無阿弥陀仏 ] 1.1 / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nam mô a di đà phật [ 南無阿弥陀仏 ] / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT... -
に
Mục lục 1 [ 荷 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến hàng/hành lý 2 [ 丹 ] 2.1 / ĐAN / 2.2 n 2.2.1 đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu... -
に加え
[ にくわえ ] exp ngoài ra/thêm vào đó -
に加えて
[ にくわえて ] exp ngoài ra/thêm vào đó -
に基づいて
Mục lục 1 [ にもとづいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn bản của 1.1.2 dựa theo [ にもとづいて ] exp... -
におくりにん
Mục lục 1 [ 荷送り人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷送り人 ] 2.1.1 người gửi hàng [consignor] [ 荷送り人... -
におくりひんちゅうとさしおさえけん
Kinh tế [ 荷送品中途差押権 ] lưu giữ hàng trên đường Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におちてがた
Kinh tế [ 荷落ち手形 ] hối phiếu trơn [clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におちしんようじょう
Kinh tế [ 荷落ち信用状 ] thư tín dụng trơn [open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
における
exp ở/tại/trong/về việc/đối với -
におい
Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 n 1.1.1 sự hôi thối 1.1.2 mùi/hơi 2 [ 匂い ] 2.1 n 2.1.1 mùi 2.1.2 hương vị 2.1.3 hương 2.1.4 hơi hám [... -
においつける
[ 追いつける ] n Đuổi kịp -
において
exp ở/tại/trong/về việc/đối với -
においになれる
Mục lục 1 [ 匂いに慣れる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ 匂いに慣れる ] n quen hơi bén mùi -
においぶくろ
Mục lục 1 [ 匂い袋 ] 1.1 / (mùi) ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi bột thơm [ 匂い袋 ] / (mùi) ĐẠI / n Túi bột thơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.