Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なるべく

Mục lục

[ 成るべく ]

adv

càng nhiều càng tốt/ càng...càng...
なるべく早くご返事をいただきたい. :Bạn hãy trả lời ngay sau khi có thể
なるべくなら明日出発したい. :Nếu có thể thì ngày mai chúng ta sẽ khởi hành
nếu có thể

    Âm Hán:Thành


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なるほど

    Mục lục 1 [ 成程 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy 1.2 conj 1.2.1 hèn chi 1.3 conj 1.3.1 hèn gì [ 成程 ] adv, uk quả...
  • なるこ

    Mục lục 1 [ 鳴子 ] 1.1 / MINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả lắc [ 鳴子 ] / MINH TỬ / n Quả lắc
  • なるもじれつ

    Tin học [ ナル文字列 ] chuỗi rỗng [null string]
  • なむあみだぶつ

    Mục lục 1 [ 南無阿弥陀仏 ] 1.1 / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nam mô a di đà phật [ 南無阿弥陀仏 ] / NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT...
  • Mục lục 1 [ 荷 ] 1.1 n 1.1.1 chuyến hàng/hành lý 2 [ 丹 ] 2.1 / ĐAN / 2.2 n 2.2.1 đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm)/màu...
  • に加え

    [ にくわえ ] exp ngoài ra/thêm vào đó
  • に加えて

    [ にくわえて ] exp ngoài ra/thêm vào đó
  • に基づいて

    Mục lục 1 [ にもとづいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn bản của 1.1.2 dựa theo [ にもとづいて ] exp...
  • におくりにん

    Mục lục 1 [ 荷送り人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷送り人 ] 2.1.1 người gửi hàng [consignor] [ 荷送り人...
  • におくりひんちゅうとさしおさえけん

    Kinh tế [ 荷送品中途差押権 ] lưu giữ hàng trên đường Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におちてがた

    Kinh tế [ 荷落ち手形 ] hối phiếu trơn [clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におちしんようじょう

    Kinh tế [ 荷落ち信用状 ] thư tín dụng trơn [open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • における

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
  • におい

    Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 n 1.1.1 sự hôi thối 1.1.2 mùi/hơi 2 [ 匂い ] 2.1 n 2.1.1 mùi 2.1.2 hương vị 2.1.3 hương 2.1.4 hơi hám [...
  • においつける

    [ 追いつける ] n Đuổi kịp
  • において

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
  • においになれる

    Mục lục 1 [ 匂いに慣れる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ 匂いに慣れる ] n quen hơi bén mùi
  • においぶくろ

    Mục lục 1 [ 匂い袋 ] 1.1 / (mùi) ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi bột thơm [ 匂い袋 ] / (mùi) ĐẠI / n Túi bột thơm
  • においがある

    [ 匂いがある ] n có mùi
  • においけし

    Mục lục 1 [ 臭い消し ] 1.1 / XÚ TIÊU / 1.2 n 1.2.1 Chất khử mùi [ 臭い消し ] / XÚ TIÊU / n Chất khử mùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top