- Từ điển Nhật - Việt
なんい
Mục lục |
[ 南緯 ]
n
vỹ Nam/vỹ độ Nam
- 南緯 20 度 10 分に south と読む.:Ở vỹ độ 20°10′ Nam đọc là "south"
[ 難易 ]
n
sự khó khăn/cái khó khăn
- 移行の難易: những cái khó khăn trong sự chuyển biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんいど
[ 難易度 ] n mức độ khó khăn -
なんさいですか
[ 何歳ですか ] conj, uk bao nhiêu tuổi -
なんか
Mục lục 1 [ 南瓜 ] 1.1 / NAM QUA / 1.2 n 1.2.1 quả bí ngô 2 [ 南下 ] 2.1 / NAM HẠ / 2.2 n 2.2.1 Đi xuống phía Nam 3 [ 軟化 ] 3.1 n... -
なんかい
Mục lục 1 [ 何回 ] 1.1 n 1.1.1 bao lần 2 [ 南海 ] 2.1 / NAM HẢI / 2.2 n 2.2.1 Biển Nam/Nam hải 3 [ 難解 ] 3.1 n 3.1.1 cái khó/sự... -
なんかいな
Mục lục 1 [ 難解な ] 1.1 adj-na 1.1.1 khúc mắc 1.1.2 khó nghĩ [ 難解な ] adj-na khúc mắc khó nghĩ -
なんかいする
Mục lục 1 [ 難解する ] 1.1 adj-na 1.1.1 nan giải 1.1.2 khó hiểu [ 難解する ] adj-na nan giải khó hiểu -
なんかい。。。しても
n bao lần -
なんかん
[ 難関 ] n rào cản/barie/chướng ngại vật -
なんせい
Mục lục 1 [ 南西 ] 1.1 / NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Nam 2 [ 軟性 ] 2.1 / NHUYỄN TÍNH / 2.2 n 2.2.1 Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự... -
なんせいほくばつ
Mục lục 1 [ 南征北伐 ] 1.1 / NAM CHINH BẮC PHẠT / 1.2 n 1.2.1 Nam chinh Bắc phạt [ 南征北伐 ] / NAM CHINH BẮC PHẠT / n Nam chinh... -
なんせんほくば
Mục lục 1 [ 南船北馬 ] 1.1 / NAM THUYỀN BẮC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Đi rong ruổi khắp nam bắc [ 南船北馬 ] / NAM THUYỀN BẮC MÃ /... -
なんすい
Mục lục 1 [ 軟水 ] 1.1 / NHUYỄN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mềm [ 軟水 ] / NHUYỄN THỦY / n nước mềm -
なんめん
Mục lục 1 [ 南面 ] 1.1 / NAM DIỆN / 1.2 n 1.2.1 quay mặt về hướng nam [ 南面 ] / NAM DIỆN / n quay mặt về hướng nam -
なんろ
Mục lục 1 [ 難路 ] 1.1 / NẠN LỘ / 1.2 n 1.2.1 Con đường chông gai/con đường khó khăn [ 難路 ] / NẠN LỘ / n Con đường chông... -
なんろん
Mục lục 1 [ 軟論 ] 1.1 / NHUYỄN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lập luận thiếu sức thuyết phục [ 軟論 ] / NHUYỄN LUẬN / n Lập luận thiếu... -
なんアジア
Mục lục 1 [ 南アジア ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 Nam Á [ 南アジア ] / NAM / n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp... -
なんよう
Mục lục 1 [ 南洋 ] 1.1 / NAM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích... -
なんようび
[ 何曜日 ] n ngày thứ mấy 今日は~ですか?: Hôm nay là thứ mấy? -
なんようざい
Mục lục 1 [ 南洋材 ] 1.1 / NAM DƯƠNG TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ nhiệt đới [ 南洋材 ] / NAM DƯƠNG TÀI / n gỗ nhiệt đới -
なんようしょとう
Mục lục 1 [ 南洋諸島 ] 1.1 / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Các nước vùng Đông Nam Á [ 南洋諸島 ] / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.