Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんかん

[ 難関 ]

n

rào cản/barie/chướng ngại vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんせい

    Mục lục 1 [ 南西 ] 1.1 / NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Nam 2 [ 軟性 ] 2.1 / NHUYỄN TÍNH / 2.2 n 2.2.1 Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự...
  • なんせいほくばつ

    Mục lục 1 [ 南征北伐 ] 1.1 / NAM CHINH BẮC PHẠT / 1.2 n 1.2.1 Nam chinh Bắc phạt [ 南征北伐 ] / NAM CHINH BẮC PHẠT / n Nam chinh...
  • なんせんほくば

    Mục lục 1 [ 南船北馬 ] 1.1 / NAM THUYỀN BẮC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Đi rong ruổi khắp nam bắc [ 南船北馬 ] / NAM THUYỀN BẮC MÃ /...
  • なんすい

    Mục lục 1 [ 軟水 ] 1.1 / NHUYỄN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mềm [ 軟水 ] / NHUYỄN THỦY / n nước mềm
  • なんめん

    Mục lục 1 [ 南面 ] 1.1 / NAM DIỆN / 1.2 n 1.2.1 quay mặt về hướng nam [ 南面 ] / NAM DIỆN / n quay mặt về hướng nam
  • なんろ

    Mục lục 1 [ 難路 ] 1.1 / NẠN LỘ / 1.2 n 1.2.1 Con đường chông gai/con đường khó khăn [ 難路 ] / NẠN LỘ / n Con đường chông...
  • なんろん

    Mục lục 1 [ 軟論 ] 1.1 / NHUYỄN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lập luận thiếu sức thuyết phục [ 軟論 ] / NHUYỄN LUẬN / n Lập luận thiếu...
  • なんアジア

    Mục lục 1 [ 南アジア ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 Nam Á [ 南アジア ] / NAM / n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp...
  • なんよう

    Mục lục 1 [ 南洋 ] 1.1 / NAM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích...
  • なんようび

    [ 何曜日 ] n ngày thứ mấy 今日は~ですか?: Hôm nay là thứ mấy?
  • なんようざい

    Mục lục 1 [ 南洋材 ] 1.1 / NAM DƯƠNG TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ nhiệt đới [ 南洋材 ] / NAM DƯƠNG TÀI / n gỗ nhiệt đới
  • なんようしょとう

    Mục lục 1 [ 南洋諸島 ] 1.1 / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Các nước vùng Đông Nam Á [ 南洋諸島 ] / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO...
  • なんより

    Mục lục 1 [ 南寄り ] 1.1 / NAM KỲ / 1.2 n 1.2.1 Từ phía nam (gió) [ 南寄り ] / NAM KỲ / n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió...
  • なんもん

    Mục lục 1 [ 南門 ] 1.1 / NAM MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía nam 2 [ 難問 ] 2.1 n 2.1.1 vấn đề nan giải/câu hỏi khó [ 南門 ] / NAM...
  • なんもんだい

    Mục lục 1 [ 難問題 ] 1.1 / NẠN VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề khó khăn/vấn đề phức tạp [ 難問題 ] / NẠN VẤN ĐỀ / n...
  • なんもんをあびせる

    [ 難問を浴びせる ] n vấn nạn
  • なんやく

    Mục lục 1 [ 難役 ] 1.1 / NẠN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn [ 難役 ] / NẠN DỊCH / n Nhiệm vụ khó...
  • なんら

    Mục lục 1 [ 何ら ] 1.1 / HÀ / 1.2 n, adv 1.2.1 bất cứ cái gì [ 何ら ] / HÀ / n, adv bất cứ cái gì
  • なや

    [ 納屋 ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra
  • なやます

    [ 悩ます ] v5s bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ 頭を悩ます問題: vấn đề nhức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top