Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんしちょう

Mục lục

[ 難視聴 ]

/ NẠN THỊ THÍNH /

n

khó bắt sóng (vô tuyến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんしつ

    Mục lục 1 [ 軟質 ] 1.1 / NHUYỄN CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Tính mềm dẻo [ 軟質 ] / NHUYỄN CHẤT / n Tính mềm dẻo
  • なんしん

    Mục lục 1 [ 南進 ] 1.1 / NAM TIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tiến về phía nam/Nam tiến [ 南進 ] / NAM TIẾN / n Tiến về phía nam/Nam tiến
  • なんしょく

    Mục lục 1 [ 男色 ] 1.1 / NAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 Đồng tính luyến ai nam [ 男色 ] / NAM SẮC / n Đồng tính luyến ai nam 男色を禁じる :Cấm...
  • なんしょう

    Mục lục 1 [ 難症 ] 1.1 / NẠN CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh không thể chữa được [ 難症 ] / NẠN CHỨNG / n Bệnh không thể chữa...
  • なんけん

    Mục lục 1 [ 難件 ] 1.1 / NẠN KIỆN / 1.2 n 1.2.1 trường hợp khó/vấn đề khó [ 難件 ] / NẠN KIỆN / n trường hợp khó/vấn...
  • なんあ

    Mục lục 1 [ 南阿 ] 1.1 / NAM A / 1.2 n 1.2.1 Nam Phi [ 南阿 ] / NAM A / n Nam Phi
  • なんあきょうわこく

    Mục lục 1 [ 南阿共和国 ] 1.1 / NAM A CỘNG HÒA QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước cộng hòa Nam Phi [ 南阿共和国 ] / NAM A CỘNG HÒA QUỐC...
  • なんあふりか

    [ 南アフリカ ] n nam phi
  • なんあふりかれんぽう

    [ 南アフリカ連邦 ] n liên bang nam phi
  • なんあせんそう

    Mục lục 1 [ 南阿戦争 ] 1.1 / NAM A CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến Boer [ 南阿戦争 ] / NAM A CHIẾN TRANH / n Cuộc chiến Boer...
  • なんあめりか

    [ 南アメリカ ] n nam mỹ
  • なんあれんぽう

    Mục lục 1 [ 南阿連邦 ] 1.1 / NAM A LIÊN BANG / 1.2 n 1.2.1 Liên bang Nam Phi [ 南阿連邦 ] / NAM A LIÊN BANG / n Liên bang Nam Phi
  • なんこく

    Mục lục 1 [ 南国 ] 1.1 / NAM QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước phía Nam [ 南国 ] / NAM QUỐC / n các nước phía Nam ラルフは南国の島での、のんきな生活を夢見ていた :Ralph...
  • なんこつ

    [ 軟骨 ] n sụn
  • なんこつぎょるい

    Mục lục 1 [ 軟骨魚類 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Cá sụn/cá xương mềm [ 軟骨魚類 ] / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI...
  • なんこつそしき

    Mục lục 1 [ 軟骨組織 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Mô sụn [ 軟骨組織 ] / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / n Mô sụn
  • なんこう

    Mục lục 1 [ 南航 ] 1.1 / NAM HÀNG / 1.2 n 1.2.1 Đi thuyền về phía nam 2 [ 南行 ] 2.1 / NAM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Đi về phía nam 3 [ 南郊...
  • なんこうがい

    Mục lục 1 [ 軟口蓋 ] 1.1 / NHUYỄN KHẨU CÁI / 1.2 n 1.2.1 Ngạc mềm [ 軟口蓋 ] / NHUYỄN KHẨU CÁI / n Ngạc mềm
  • なんご

    Mục lục 1 [ 難語 ] 1.1 / NẠN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ khó [ 難語 ] / NẠN NGỮ / n Từ khó
  • なんごしゅう

    Tin học [ 難語集 ] bảng thuật ngữ [glossary]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top