Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんじをきらう

[ 難事を嫌う ]

n

ngại khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんじゅう

    [ 何十 ] n vài chục
  • なんふつ

    Mục lục 1 [ 南仏 ] 1.1 / NAM PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Miền Nam nước Pháp [ 南仏 ] / NAM PHẬT / n Miền Nam nước Pháp
  • なんざん

    Mục lục 1 [ 難産 ] 1.1 / NẠN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sự sinh đẻ khó/sự đẻ khó [ 難産 ] / NẠN SẢN / n sự sinh đẻ khó/sự đẻ...
  • なんざんのじゅ

    Mục lục 1 [ 南山の寿 ] 1.1 / NAM SƠN THỌ / 1.2 n 1.2.1 Thọ tỷ Nam Sơn! [ 南山の寿 ] / NAM SƠN THỌ / n Thọ tỷ Nam Sơn!
  • なんざんする

    [ 難産する ] n khó đẻ
  • なんしきていきゅう

    Mục lục 1 [ 軟式庭球 ] 1.1 / NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU / 1.2 n 1.2.1 Môn quần vợt bóng mềm [ 軟式庭球 ] / NHUYỄN THỨC ĐÌNH...
  • なんしきテニス

    Mục lục 1 [ 軟式テニス ] 1.1 / NHUYỄN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Môn tennis bóng mềm [ 軟式テニス ] / NHUYỄN THỨC / n Môn tennis bóng...
  • なんしきやきゅう

    Mục lục 1 [ 軟式野球 ] 1.1 / NHUYỄN THỨC DÃ CẦU / 1.2 n 1.2.1 Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm [ 軟式野球 ] / NHUYỄN...
  • なんしちょう

    Mục lục 1 [ 難視聴 ] 1.1 / NẠN THỊ THÍNH / 1.2 n 1.2.1 khó bắt sóng (vô tuyến) [ 難視聴 ] / NẠN THỊ THÍNH / n khó bắt sóng...
  • なんしつ

    Mục lục 1 [ 軟質 ] 1.1 / NHUYỄN CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Tính mềm dẻo [ 軟質 ] / NHUYỄN CHẤT / n Tính mềm dẻo
  • なんしん

    Mục lục 1 [ 南進 ] 1.1 / NAM TIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tiến về phía nam/Nam tiến [ 南進 ] / NAM TIẾN / n Tiến về phía nam/Nam tiến
  • なんしょく

    Mục lục 1 [ 男色 ] 1.1 / NAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 Đồng tính luyến ai nam [ 男色 ] / NAM SẮC / n Đồng tính luyến ai nam 男色を禁じる :Cấm...
  • なんしょう

    Mục lục 1 [ 難症 ] 1.1 / NẠN CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh không thể chữa được [ 難症 ] / NẠN CHỨNG / n Bệnh không thể chữa...
  • なんけん

    Mục lục 1 [ 難件 ] 1.1 / NẠN KIỆN / 1.2 n 1.2.1 trường hợp khó/vấn đề khó [ 難件 ] / NẠN KIỆN / n trường hợp khó/vấn...
  • なんあ

    Mục lục 1 [ 南阿 ] 1.1 / NAM A / 1.2 n 1.2.1 Nam Phi [ 南阿 ] / NAM A / n Nam Phi
  • なんあきょうわこく

    Mục lục 1 [ 南阿共和国 ] 1.1 / NAM A CỘNG HÒA QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước cộng hòa Nam Phi [ 南阿共和国 ] / NAM A CỘNG HÒA QUỐC...
  • なんあふりか

    [ 南アフリカ ] n nam phi
  • なんあふりかれんぽう

    [ 南アフリカ連邦 ] n liên bang nam phi
  • なんあせんそう

    Mục lục 1 [ 南阿戦争 ] 1.1 / NAM A CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến Boer [ 南阿戦争 ] / NAM A CHIẾN TRANH / n Cuộc chiến Boer...
  • なんあめりか

    [ 南アメリカ ] n nam mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top