Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんだか

[ 何だか ]

adv

một ít/một chút/hơi hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんちゃくりく

    [ 軟着陸 ] n sự đổ bộ nhẹ nhàng/sự hạ cánh nhẹ nhàng
  • なんちょう

    Mục lục 1 [ 南朝 ] 1.1 / NAM TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Nam triều 2 [ 難聴 ] 2.1 / NẠN THÍNH / 2.2 n 2.2.1 Sự điếc 3 Kinh tế 3.1 [ 軟調...
  • なんて

    [ 何て ] adv, adj-pn cái gì cơ/làm thế nào mà
  • なんてき

    Mục lục 1 [ 難敵 ] 1.1 / NẠN ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 Kẻ thù ghê gớm [ 難敵 ] / NẠN ĐỊCH / n Kẻ thù ghê gớm
  • なんてつ

    Mục lục 1 [ 軟鉄 ] 1.1 / NHUYỄN THIẾT / 1.2 n 1.2.1 Thép mềm [ 軟鉄 ] / NHUYỄN THIẾT / n Thép mềm
  • なんてめじゃない

    exp không có vấn đề gì lớn cả/đó không phải là vấn đề lớn
  • なんてん

    Mục lục 1 [ 南天 ] 1.1 / NAM THIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời phương Nam 2 [ 難点 ] 2.1 n 2.1.1 nhược điểm/điểm yếu [ 南天 ] /...
  • なんでい

    Mục lục 1 [ 軟泥 ] 1.1 / NHUYỄN NÊ / 1.2 n 1.2.1 Bùn đặc [ 軟泥 ] / NHUYỄN NÊ / n Bùn đặc
  • なんでも

    [ 何でも ] adv, exp cái gì cũng ~食べられる: cái gì cũng ăn được
  • なんと

    Mục lục 1 [ 何と ] 1.1 adv 1.1.1 cái gì/như thế nào 2 [ 南斗 ] 2.1 / NAM ĐẤU / 2.2 n 2.2.1 Chòm sao Nam Đẩu 3 [ 南都 ] 3.1 / NAM...
  • なんとなく

    adv Không hiểu tại sao あの喫茶店の新しいウエートレスがなんとなく好きなので、毎日通ってしまう。 Không hiểu...
  • なんとう

    Mục lục 1 [ 南東 ] 1.1 / NAM ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam 2 [ 軟投 ] 2.1 / NHUYỄN ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 Cú ném nhẹ (bóng chày) [ 南東...
  • なんとも

    [ 何とも ] adv không...một chút nào Lưu ý: từ luôn ở trong câu phủ định 自転車とぶつかって転んだが、運がよくてなんともなかった。...
  • なんどく

    Mục lục 1 [ 難読 ] 1.1 / NẠN ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự khó đọc [ 難読 ] / NẠN ĐỘC / n sự khó đọc
  • なんどいろ

    Mục lục 1 [ 納戸色 ] 1.1 / NẠP HỘ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh xám [ 納戸色 ] / NẠP HỘ SẮC / n Màu xanh xám
  • なんどうせん

    Kỹ thuật [ 軟銅線 ] dây đồng mềm [annealed copper wire]
  • なんなく

    [ 難なく ] adv dễ dàng
  • なんなんとう

    Mục lục 1 [ 南南東 ] 1.1 / NAM NAM ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nam-đông nam 2 [ 南々東 ] 2.1 / NAM ĐÔNG / 2.2 n 2.2.1 Nam-đông nam [ 南南東...
  • なんなんせい

    Mục lục 1 [ 南南西 ] 1.1 / NAM NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Nam-tây nam 2 [ 南々西 ] 2.1 / NAM TÂY / 2.2 n 2.2.1 Nam-tây nam [ 南南西 ] / NAM...
  • なんにち

    Mục lục 1 [ 何日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày nào 1.1.2 ngày mấy/bao nhiêu ngày 1.1.3 hôm nào [ 何日 ] n ngày nào ngày mấy/bao nhiêu ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top