Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんぱ

Mục lục

[ 軟派 ]

/ NHUYỄN PHÁI /

n

sự tán tỉnh/sự cưa cẩm

[ 軟派する ]

/ NHUYỄN PHÁI /

n

tán tỉnh/cưa cẩm

[ 難破 ]

/ NẠN PHÁ /

n

sự đắm tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんぱせん

    Mục lục 1 [ 難破船 ] 1.1 / NẠN PHÁ THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tàu đắm [ 難破船 ] / NẠN PHÁ THUYỀN / n Tàu đắm
  • なんひょうよう

    Mục lục 1 [ 南氷洋 ] 1.1 / NAM BĂNG DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Nam Băng Dương [ 南氷洋 ] / NAM BĂNG DƯƠNG / n Nam Băng Dương
  • なんびゃく

    [ 何百 ] n hàng trăm
  • なんびょう

    [ 難病 ] n bệnh nan y/bệnh khó chữa
  • なんぶ

    Mục lục 1 [ 南部 ] 1.1 n 1.1.1 phần phía Nam 1.1.2 nam bộ [ 南部 ] n phần phía Nam nam bộ
  • なんぶにしゅっぱつする

    [ 南部に出発する ] n vào nam
  • なんぶん

    Mục lục 1 [ 難文 ] 1.1 / NẠN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Câu khó [ 難文 ] / NẠN VĂN / n Câu khó
  • なんぶんがく

    Mục lục 1 [ 軟文学 ] 1.1 / NHUYỄN VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ [ 軟文学 ] / NHUYỄN...
  • なんぷう

    Mục lục 1 [ 南風 ] 1.1 n 1.1.1 gió nam 2 [ 南風 ] 2.1 / NAM PHONG / 2.2 n 2.2.1 Gió từ miền Nam thổi tới 3 [ 軟風 ] 3.1 / NHUYỄN...
  • なんべとなむみんぞくかいほうせんせん

    [ 南ベトナム民族解放戦線 ] n mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
  • なんべい

    [ 南米 ] n Nam Mỹ
  • なんべん

    [ 何遍 ] n bao nhiêu lần
  • なんぼく

    [ 南北 ] n Bắc Nam
  • なんぼくちょう

    Mục lục 1 [ 南北朝 ] 1.1 / NAM BẮC TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ Nam Bắc Triều [ 南北朝 ] / NAM BẮC TRIỀU / n Thời kỳ Nam Bắc...
  • なんぼくちょうじだい

    Mục lục 1 [ 南北朝時代 ] 1.1 / NAM BẮC TRIỀU THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ Nam Bắc Triều [ 南北朝時代 ] / NAM BẮC TRIỀU...
  • なんぼくせんそう

    Mục lục 1 [ 南北戦争 ] 1.1 / NAM BẮC CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Nội chiến Mỹ/Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) [ 南北戦争 ] / NAM BẮC...
  • なんぼくもんだい

    Mục lục 1 [ 南北問題 ] 1.1 / NAM BẮC VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề Bắc Nam [ 南北問題 ] / NAM BẮC VẤN ĐỀ / n vấn đề...
  • なんぽう

    Mục lục 1 [ 南方 ] 1.1 / NAM PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Phía nam/hướng nam 1.3 n 1.3.1 phương nam [ 南方 ] / NAM PHƯƠNG / n Phía nam/hướng...
  • なんぽうさん

    Mục lục 1 [ 南方産 ] 1.1 / NAM PHƯƠNG SẢN / 1.2 n 1.2.1 Những sản phẩm của các nước phía Nam [ 南方産 ] / NAM PHƯƠNG SẢN...
  • なんまい

    [ 何枚 ] n mấy trang/hàng trang この資料は何枚ありますか?: Tài liệu này có mấy trang?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top