Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんぼくちょう

Mục lục

[ 南北朝 ]

/ NAM BẮC TRIỀU /

n

Thời kỳ Nam Bắc Triều
Ghi chú: Thời kỳ Nam Bắc Triều kéo dài từ năm 1336 đến năm 1392

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんぼくちょうじだい

    Mục lục 1 [ 南北朝時代 ] 1.1 / NAM BẮC TRIỀU THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ Nam Bắc Triều [ 南北朝時代 ] / NAM BẮC TRIỀU...
  • なんぼくせんそう

    Mục lục 1 [ 南北戦争 ] 1.1 / NAM BẮC CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Nội chiến Mỹ/Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) [ 南北戦争 ] / NAM BẮC...
  • なんぼくもんだい

    Mục lục 1 [ 南北問題 ] 1.1 / NAM BẮC VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề Bắc Nam [ 南北問題 ] / NAM BẮC VẤN ĐỀ / n vấn đề...
  • なんぽう

    Mục lục 1 [ 南方 ] 1.1 / NAM PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Phía nam/hướng nam 1.3 n 1.3.1 phương nam [ 南方 ] / NAM PHƯƠNG / n Phía nam/hướng...
  • なんぽうさん

    Mục lục 1 [ 南方産 ] 1.1 / NAM PHƯƠNG SẢN / 1.2 n 1.2.1 Những sản phẩm của các nước phía Nam [ 南方産 ] / NAM PHƯƠNG SẢN...
  • なんまい

    [ 何枚 ] n mấy trang/hàng trang この資料は何枚ありますか?: Tài liệu này có mấy trang?
  • なんみん

    Mục lục 1 [ 難民 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ nạn 1.1.2 người lánh nạn/người tỵ nạn/dân tỵ nạn [ 難民 ] n tỷ nạn người lánh nạn/người...
  • なんみんきかん

    Mục lục 1 [ 難民帰還 ] 1.1 / NẠN DÂN QUY HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Sự quay về của người tị nạn/sự hồi hương [ 難民帰還 ] /...
  • なんみんきゃんぷ

    [ 難民キャンプ ] n trại tị nạn
  • なんみんじょうやく

    Mục lục 1 [ 難民条約 ] 1.1 / NẠN DÂN ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Công ước liên quan đến người tị nạn [ 難民条約 ] / NẠN...
  • なんぜん

    [ 何千 ] n vài ngàn
  • なんがんぞい

    Mục lục 1 [ 南岸沿い ] 1.1 / NAM NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía nam [ 南岸沿い ] / NAM NGẠN DUYÊN / n Dọc theo...
  • なんがんぞいに

    Mục lục 1 [ 南岸沿いに ] 1.1 / NAM NGẠN DUYÊN / 1.2 exp 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía nam [ 南岸沿いに ] / NAM NGẠN DUYÊN / exp...
  • なんじ

    Mục lục 1 [ 何時 ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 n 1.2.1 mấy giờ [ 何時 ] / HÀ THỜI / n mấy giờ
  • なんじぎょう

    Mục lục 1 [ 難事業 ] 1.1 / NẠN SỰ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ khó khăn [ 難事業 ] / NẠN SỰ NGHIỆP / n Nhiệm vụ khó khăn
  • なんじかん

    [ 何時間 ] exp mấy tiếng/mấy giờ ~も待っていた: chờ mất mấy tiếng đồng hồ
  • なんじゃく

    Mục lục 1 [ 軟弱 ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu đuối/ủy mị 1.1.2 mềm yếu/ẻo lả/ủ rũ/nhẽo 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu/sự ẻo lả/sự...
  • なんじゃそりゃ

    col cái gì thế?/chuyện gì thế?
  • なんじをきらう

    [ 難事を嫌う ] n ngại khó
  • なんじゅう

    [ 何十 ] n vài chục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top