- Từ điển Nhật - Việt
なんようざい
Mục lục |
[ 南洋材 ]
/ NAM DƯƠNG TÀI /
n
gỗ nhiệt đới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんようしょとう
Mục lục 1 [ 南洋諸島 ] 1.1 / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Các nước vùng Đông Nam Á [ 南洋諸島 ] / NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO... -
なんより
Mục lục 1 [ 南寄り ] 1.1 / NAM KỲ / 1.2 n 1.2.1 Từ phía nam (gió) [ 南寄り ] / NAM KỲ / n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió... -
なんもん
Mục lục 1 [ 南門 ] 1.1 / NAM MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía nam 2 [ 難問 ] 2.1 n 2.1.1 vấn đề nan giải/câu hỏi khó [ 南門 ] / NAM... -
なんもんだい
Mục lục 1 [ 難問題 ] 1.1 / NẠN VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề khó khăn/vấn đề phức tạp [ 難問題 ] / NẠN VẤN ĐỀ / n... -
なんもんをあびせる
[ 難問を浴びせる ] n vấn nạn -
なんやく
Mục lục 1 [ 難役 ] 1.1 / NẠN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn [ 難役 ] / NẠN DỊCH / n Nhiệm vụ khó... -
なんら
Mục lục 1 [ 何ら ] 1.1 / HÀ / 1.2 n, adv 1.2.1 bất cứ cái gì [ 何ら ] / HÀ / n, adv bất cứ cái gì -
なや
[ 納屋 ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra -
なやます
[ 悩ます ] v5s bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ 頭を悩ます問題: vấn đề nhức... -
なやみ
Mục lục 1 [ 悩み ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ 1.1.2 bệnh tật [ 悩み ] n sự phiền não/sự khổ đau/sự... -
なやみのたね
Mục lục 1 [ 悩みの種 ] 1.1 / NÃO CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn [ 悩みの種... -
なやむ
Mục lục 1 [ 悩む ] 1.1 v5m 1.1.1 ưu tư 1.1.2 lo phiền 1.1.3 lo buồn 1.1.4 khổ đau/lo lắng/buồn phiền [ 悩む ] v5m ưu tư lo phiền... -
なら
conj nếu -
ならずもの
Mục lục 1 [ ならず者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng [ ならず者 ] / GIẢ / n kẻ côn đồ/tên... -
ならず者
[ ならずもの ] n kẻ côn đồ/tên vô lại/thằng đểu cáng -
ならく
Mục lục 1 [ 奈落 ] 1.1 / NẠI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tận cùng/đáy/địa ngục [ 奈落 ] / NẠI LẠC / n Tận cùng/đáy/địa ngục (人)を奈落の底へ突き落とす :tống... -
ならくのそこ
Mục lục 1 [ 奈落の底 ] 1.1 / NẠI LẠC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Vực thẳm [ 奈落の底 ] / NẠI LẠC ĐỂ / n Vực thẳm 奈落の底へ突き落とされる :bị... -
ならづけ
Mục lục 1 [ 奈良漬 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG TÝ / 1.2 n 1.2.1 dưa muối được ngâm bằng bã rượu 2 [ 奈良漬け ] 2.1 / NẠI LƯƠNG... -
ならでは
n-suf nhưng/ngoại trừ/nếu không có -
ならば
Mục lục 1 conj 1.1 nếu 2 Kỹ thuật 2.1 nếu [if] conj nếu Kỹ thuật nếu [if] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.