- Từ điển Nhật - Việt
におう
Mục lục |
[ 臭う ]
v5u, vi
có mùi/bốc mùi/có mùi hôi thối
[ 仁王 ]
n
hai người bảo vệ các vị vua Deva
- 仁王立ちになる :Đứng như 2 vị thần ở cổng Deva
- 仁王門 :Cổng Deva
[ 二王 ]
/ NHỊ VƯƠNG /
n
Chế độ quân chủ có 2 vua
[ 匂う ]
v5u, vi
nực mùi
cảm thấy mùi/có mùi
- たばこの煙がにおう: Cảm thấy mùi thuốc lá.
- 香水がほのかににおう: có mùi nước hoa phảng phất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
におうじて
Mục lục 1 [ に応じて ] 1.1 / ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 phụ thuộc vào/ứng với [ に応じて ] / ỨNG / exp phụ thuộc vào/ứng với -
におうりき
Mục lục 1 [ 仁王力 ] 1.1 / NHÂN VƯƠNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh Héc quyn [ 仁王力 ] / NHÂN VƯƠNG LỰC / n Sức mạnh Héc quyn -
におうもん
Mục lục 1 [ 仁王門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng Deva/cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn/cổng của ngôi đền... -
におろし
Mục lục 1 [ 荷下ろし ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し ] 2.1.1 dỡ hàng [landing] [ 荷下ろし ] n dở hàng Kinh tế... -
におろしほうこくしょ
Kinh tế [ 荷下し報告書 ] biên bản dỡ hàng [outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
におろしふとう
Mục lục 1 [ 荷下ろし埠頭 ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し埠頭 ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ 荷下ろし埠頭... -
にたき
Mục lục 1 [ 煮炊き ] 1.1 / CHỬ XUY / 1.2 n 1.2.1 Việc nấu ăn [ 煮炊き ] / CHỬ XUY / n Việc nấu ăn 自分で煮炊きする :tự... -
にたにた
adv cười nhe răng toe toét -
にたにくはいりうどん
[ 煮た肉入りうどん ] n phở chín -
にたいして
Mục lục 1 [ に対して ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/trái ngược với/tương phản với [ に対して ] / ĐỐI... -
にたいする
Mục lục 1 [ に対する ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/về phía [ に対する ] / ĐỐI / exp về việc/đối với/về... -
にたりよったり
Mục lục 1 [ 似たり寄ったり ] 1.1 / TỰ KỲ / 1.2 n 1.2.1 Tương tự như nhau/na ná như nhau [ 似たり寄ったり ] / TỰ KỲ / n... -
にぎりずし
Mục lục 1 [ 握り寿司 ] 1.1 n 1.1.1 cơm dấm nắm 2 [ 握り鮨 ] 2.1 / ÁC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Món sushi cuộn [ 握り寿司 ] n cơm dấm... -
にぎりつぶす
にぎりつぶ・す 5 【握り▼潰す】 Vò nát, bóp cho nhàu nát -
にぎりしめる
[ 握り締める ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm... -
にぎりめし
[ 握り飯 ] n cơm nắm -
にぎわい
Mục lục 1 [ 賑わい ] 1.1 / CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp [ 賑わい ] / CHẨN / n Sự thịnh vượng/sự nhộn... -
にぎわう
[ 賑わう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch... -
にぎやか
Mục lục 1 [ 賑やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo 1.2 n 1.2.1 nhộn nhịp [ 賑やか ] adj-na sôi nổi/náo... -
にぎやかな
Mục lục 1 n 1.1 náo nhiệt 2 n 2.1 sầm uất n náo nhiệt n sầm uất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.