Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

におくりひんちゅうとさしおさえけん

Kinh tế

[ 荷送品中途差押権 ]

lưu giữ hàng trên đường
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • におちてがた

    Kinh tế [ 荷落ち手形 ] hối phiếu trơn [clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におちしんようじょう

    Kinh tế [ 荷落ち信用状 ] thư tín dụng trơn [open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • における

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
  • におい

    Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 n 1.1.1 sự hôi thối 1.1.2 mùi/hơi 2 [ 匂い ] 2.1 n 2.1.1 mùi 2.1.2 hương vị 2.1.3 hương 2.1.4 hơi hám [...
  • においつける

    [ 追いつける ] n Đuổi kịp
  • において

    exp ở/tại/trong/về việc/đối với
  • においになれる

    Mục lục 1 [ 匂いに慣れる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ 匂いに慣れる ] n quen hơi bén mùi
  • においぶくろ

    Mục lục 1 [ 匂い袋 ] 1.1 / (mùi) ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi bột thơm [ 匂い袋 ] / (mùi) ĐẠI / n Túi bột thơm
  • においがある

    [ 匂いがある ] n có mùi
  • においけし

    Mục lục 1 [ 臭い消し ] 1.1 / XÚ TIÊU / 1.2 n 1.2.1 Chất khử mùi [ 臭い消し ] / XÚ TIÊU / n Chất khử mùi
  • においあぶら

    Mục lục 1 [ 匂い油 ] 1.1 / (mùi) DU / 1.2 n 1.2.1 nước hoa [ 匂い油 ] / (mùi) DU / n nước hoa
  • においこせる

    [ 追い越せる ] v5s Vượt qua
  • においをはっさんさせる

    [ 匂いを発散させる ] n nực mùi
  • におう

    Mục lục 1 [ 臭う ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 có mùi/bốc mùi/có mùi hôi thối 2 [ 仁王 ] 2.1 n 2.1.1 hai người bảo vệ các vị vua Deva...
  • におうじて

    Mục lục 1 [ に応じて ] 1.1 / ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 phụ thuộc vào/ứng với [ に応じて ] / ỨNG / exp phụ thuộc vào/ứng với
  • におうりき

    Mục lục 1 [ 仁王力 ] 1.1 / NHÂN VƯƠNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh Héc quyn [ 仁王力 ] / NHÂN VƯƠNG LỰC / n Sức mạnh Héc quyn
  • におうもん

    Mục lục 1 [ 仁王門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng Deva/cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn/cổng của ngôi đền...
  • におろし

    Mục lục 1 [ 荷下ろし ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し ] 2.1.1 dỡ hàng [landing] [ 荷下ろし ] n dở hàng Kinh tế...
  • におろしほうこくしょ

    Kinh tế [ 荷下し報告書 ] biên bản dỡ hàng [outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • におろしふとう

    Mục lục 1 [ 荷下ろし埠頭 ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し埠頭 ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ 荷下ろし埠頭...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top