Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

におろしほうこくしょ

Kinh tế

[ 荷下し報告書 ]

biên bản dỡ hàng [outturn report]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • におろしふとう

    Mục lục 1 [ 荷下ろし埠頭 ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷下し埠頭 ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ 荷下ろし埠頭...
  • にたき

    Mục lục 1 [ 煮炊き ] 1.1 / CHỬ XUY / 1.2 n 1.2.1 Việc nấu ăn [ 煮炊き ] / CHỬ XUY / n Việc nấu ăn 自分で煮炊きする :tự...
  • にたにた

    adv cười nhe răng toe toét
  • にたにくはいりうどん

    [ 煮た肉入りうどん ] n phở chín
  • にたいして

    Mục lục 1 [ に対して ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/trái ngược với/tương phản với [ に対して ] / ĐỐI...
  • にたいする

    Mục lục 1 [ に対する ] 1.1 / ĐỐI / 1.2 exp 1.2.1 về việc/đối với/về phía [ に対する ] / ĐỐI / exp về việc/đối với/về...
  • にたりよったり

    Mục lục 1 [ 似たり寄ったり ] 1.1 / TỰ KỲ / 1.2 n 1.2.1 Tương tự như nhau/na ná như nhau [ 似たり寄ったり ] / TỰ KỲ / n...
  • にぎりずし

    Mục lục 1 [ 握り寿司 ] 1.1 n 1.1.1 cơm dấm nắm 2 [ 握り鮨 ] 2.1 / ÁC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Món sushi cuộn [ 握り寿司 ] n cơm dấm...
  • にぎりつぶす

    にぎりつぶ・す 5 【握り▼潰す】 Vò nát, bóp cho nhàu nát
  • にぎりしめる

    [ 握り締める ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm...
  • にぎりめし

    [ 握り飯 ] n cơm nắm
  • にぎわい

    Mục lục 1 [ 賑わい ] 1.1 / CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp [ 賑わい ] / CHẨN / n Sự thịnh vượng/sự nhộn...
  • にぎわう

    [ 賑わう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch...
  • にぎやか

    Mục lục 1 [ 賑やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo 1.2 n 1.2.1 nhộn nhịp [ 賑やか ] adj-na sôi nổi/náo...
  • にぎやかな

    Mục lục 1 n 1.1 náo nhiệt 2 n 2.1 sầm uất n náo nhiệt n sầm uất
  • にぎょうち

    Mục lục 1 [ 二業地 ] 1.1 / NHỊ NGHIỆP ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề [ 二業地 ] / NHỊ NGHIỆP...
  • にぎる

    Mục lục 1 [ 握る ] 1.1 n 1.1.1 bíu 1.1.2 bắt 1.2 v5r 1.2.1 nắm/túm/tóm vào [ 握る ] n bíu bắt v5r nắm/túm/tóm vào ~と手を組むことで権力を握る :củng...
  • にき

    Mục lục 1 [ 二期 ] 1.1 / NHỊ KỲ / 1.2 n 1.2.1 hai nhiệm kỳ/hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)/thi lần thứ hai [ 二期...
  • にきび

    Mục lục 1 [ 面皰 ] 1.1 n 1.1.1 nốt trứng cá (ở mặt)/trứng cá 1.2 n 1.2.1 mụn trứng cá/mụn 1.3 n 1.3.1 trứng cá [ 面皰 ] n...
  • にきさく

    Mục lục 1 [ 二期作 ] 1.1 / NHỊ KỲ TÁC / 1.2 n 1.2.1 hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) [ 二期作 ] / NHỊ KỲ TÁC / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top