Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にくきりぼうちょう

Mục lục

[ 肉切り庖丁 ]

/ NHỤC THIẾT BÀO ĐINH /

n

Dao thái thịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にくだん

    Mục lục 1 [ 肉弾 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Viên đạn người [ 肉弾 ] / NHỤC ĐÀN / n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc...
  • にくだんこ

    [ 肉だんこ ] n thịt viên
  • にくだんせん

    Mục lục 1 [ 肉弾戦 ] 1.1 / NHỤC ĐÀN CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn [ 肉弾戦...
  • にくづき

    Mục lục 1 [ 肉付き ] 1.1 / NHỤC PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) [ 肉付き ] / NHỤC PHÓ / n Sự đẫy...
  • にくづきのよい

    [ 肉付きのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính
  • にくてき

    Mục lục 1 [ 肉的 ] 1.1 / NHỤC ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 Thuộc về cơ thể [ 肉的 ] / NHỤC ĐÍCH / n Thuộc về cơ thể 肉的でない :Không...
  • にくなべ

    Mục lục 1 [ 肉鍋 ] 1.1 / NHỤC OA / 1.2 n 1.2.1 nồi để ninh thịt/món thịt hầm [ 肉鍋 ] / NHỤC OA / n nồi để ninh thịt/món...
  • にくのつまった

    [ 肉の詰まった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc.
  • にくのあつい

    Mục lục 1 [ 肉の厚い ] 1.1 / NHỤC HẬU / 1.2 n 1.2.1 thịt dày (hoa quả) [ 肉の厚い ] / NHỤC HẬU / n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン:...
  • にくのせんい

    [ 肉の繊維 ] n thớ thịt
  • にくはく

    Mục lục 1 [ 肉薄 ] 1.1 / NHỤC BẠC / 1.2 n 1.2.1 Việc tiến sát đến đối phương 2 [ 肉迫 ] 2.1 / NHỤC BÁCH / 2.2 n 2.2.1 sự...
  • にくばなれ

    Mục lục 1 [ 肉離れ ] 1.1 / NHỤC LY / 1.2 n 1.2.1 Phần cơ (thịt) bị rách [ 肉離れ ] / NHỤC LY / n Phần cơ (thịt) bị rách そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận...
  • にくひつ

    [ 肉筆 ] n chữ viết tay (人)の肉筆の手紙 :Lá thư viết tay của (ai đó) 署名入りの肉筆の原稿 :Nguyên bản...
  • にくぶと

    Mục lục 1 [ 肉太 ] 1.1 / NHỤC THÁI / 1.2 n 1.2.1 Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) [ 肉太 ] / NHỤC THÁI / n Kiểu chữ nét...
  • にくぼそ

    Mục lục 1 [ 肉細 ] 1.1 / NHỤC TẾ / 1.2 n 1.2.1 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá 1.2.2 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh...
  • にくまれぐち

    [ 憎まれ口 ] n những lời lẽ lời nói đáng ghét 彼女の憎まれ口が聞かれなくなったら、ここへ来る楽しみが半減する :Nếu...
  • にくまれっこ

    [ 憎まれっ子 ] n gã tồi/thằng tồi/thằng cha đáng ghét 学校一の憎まれっ子 :thằng oắt bị mọi người ghét nhất...
  • にくまれやく

    Mục lục 1 [ 憎まれ役 ] 1.1 / TĂNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Vai diễn phản diện [ 憎まれ役 ] / TĂNG DỊCH / n Vai diễn phản diện 彼は憎まれ役を買ってでた. :Anh...
  • にくまん

    Mục lục 1 [ 肉まん ] 1.1 n 1.1.1 bánh bao thịt 2 [ 肉饅 ] 2.1 / NHỤC * / 2.2 n 2.2.1 bánh bao nhân thịt hấp [ 肉まん ] n bánh bao...
  • にくまんじゅう

    Mục lục 1 [ 肉饅頭 ] 1.1 / NHỤC * ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 bánh bao nhân thịt hấp [ 肉饅頭 ] / NHỤC * ĐẦU / n bánh bao nhân thịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top