- Từ điển Nhật - Việt
にげあし
Xem thêm các từ khác
-
にげこうじょう
Mục lục 1 [ 逃げ口上 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh [ 逃げ口上... -
にげごし
Mục lục 1 [ 逃げ腰 ] 1.1 / ĐÀO YÊU / 1.2 n 1.2.1 Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh 2 [ 逃腰 ] 2.1 / ĐÀO... -
にげかく
Kỹ thuật [ 逃げ角 ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工] -
にげん
Tin học [ 二元 ] nhị phân [binary] -
にげんきん
Mục lục 1 [ 二弦琴 ] 1.1 / NHỊ HUYỀN CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn koto hai dây/nhị huyền cầm [ 二弦琴 ] / NHỊ HUYỀN CẦM / n Đàn... -
にげんほうそう
Mục lục 1 [ 二元放送 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên... -
にげんほうていしき
Mục lục 1 [ 二元方程式 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình (toán học) với hai ẩn số . [ 二元方程式... -
にげんし
Mục lục 1 [ 二原子 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Có hai nguyên tử [ 二原子 ] / NHỊ NGUYÊN TỬ / n Có hai nguyên tử -
にげんしぶんし
Mục lục 1 [ 二原子分子 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN TỬ PHÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Phân tử có hai nguyên tử [ 二原子分子 ] / NHỊ NGUYÊN... -
にげんけい
Kỹ thuật [ 二元系 ] hệ nhị nguyên [binaly system] -
にげんごうきん
Kỹ thuật [ 二元合金 ] hợp kim nhị nguyên [binary alloy] -
にげんろん
Mục lục 1 [ 二元論 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết nhị nguyên (triết học) [ 二元論 ] / NHỊ NGUYÊN LUẬN / n Thuyết... -
にげる
Mục lục 1 [ 逃げる ] 1.1 n 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh 1.1.3 thoát khỏi 1.1.4 thoát 1.1.5 tẩu thoát 1.1.6 cút 1.1.7 chạy 1.1.8 bôn ba 1.2... -
にあたって
Mục lục 1 [ に当たって ] 1.1 / ĐƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 vào thời điểm của [ に当たって ] / ĐƯƠNG / exp vào thời điểm của -
にあたり
Trước khi もうすぐバスは発車となりますが、発車にあたり、参加者の確認をさせて頂きます。 Chút nữa xe buýt sẽ... -
にあつかいひよう
Kinh tế [ 荷扱い費用 ] phí làm hàng (bốc, dỡ, đóng gói ) [handling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にあげ
Mục lục 1 [ 荷揚げ ] 1.1 n 1.1.1 dỡ hàng (chuyên chở đường biển) 1.1.2 dỡ hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷揚げ ] 2.1.1 dỡ hàng (chuyên... -
にあげきかん
Kinh tế [ 荷揚げ期間 ] thời gian dỡ [unloading time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にあげだいきん
Kinh tế [ 荷揚げ代金 ] Phí bốc xếp -
にあげとどうじに
Kinh tế [ 荷揚と同時に ] theo tiến độ dỡ (thuê tàu ) [concurrent with discharge] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.