Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にしかぜ

Mục lục

[ 西風 ]

/ TÂY PHONG /

n

gió tây
西風が吹けば魚は最も食いつきが良くなる。 :khi gió tây thổi là lúc thích hợp để thả mồi câu.
南よりの風とにわか雨は、西風を呼び戻す。 :cơn gió phía Nam cùng với mưa rào sẽ mang gió Tây trở về.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にしかいがん

    Mục lục 1 [ 西海岸 ] 1.1 / TÂY HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển phía Tây [ 西海岸 ] / TÂY HẢI NGẠN / n Bờ biển phía Tây 西海岸時間2時以降に受け付けたご注文は翌営業日の発送となりますのでご了承ください。 :Xin...
  • にしヨーロッパ

    Mục lục 1 [ 西ヨーロッパ ] 1.1 / TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Âu [ 西ヨーロッパ ] / TÂY / n Tây Âu このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。 :Công...
  • にしドイツ

    [ 西ドイツ ] n Tây Đức 西ドイツ・キリスト教民主同盟 :Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. 西ドイツ連邦議会の下院 :Hạ...
  • にしめ

    Mục lục 1 [ 煮染め ] 1.1 / CHỬ NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu...
  • にしアフリカ

    Mục lục 1 [ 西アフリカ ] 1.1 / TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Phi [ 西アフリカ ] / TÂY / n Tây Phi 西アフリカ諸国経済共同体 :Khối...
  • にしゃ

    Mục lục 1 [ 二者 ] 1.1 / NHỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 hai người [ 二者 ] / NHỊ GIẢ / n hai người
  • にしゃたくいつ

    Mục lục 1 [ 二者択一 ] 1.1 n 1.1.1 sự chọn một trong hai 1.1.2 sự chọn để thay thế [ 二者択一 ] n sự chọn một trong hai...
  • にしゃせんいつ

    Mục lục 1 [ 二者選一 ] 1.1 / NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT / 1.2 n 1.2.1 Việc phải lựa chọn một trong hai [ 二者選一 ] / NHỊ GIẢ...
  • にしゃせんいつほう

    Mục lục 1 [ 二者選一法 ] 1.1 / NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp lựa chọn một trong hai [ 二者選一法 ]...
  • にしより

    Mục lục 1 [ 西寄り ] 1.1 / TÂY KỲ / 1.2 n 1.2.1 từ phía Tây [ 西寄り ] / TÂY KỲ / n từ phía Tây 太陽が雲の中へ沈むときは、西寄りの風だけは吹いてほしくない。 :mong...
  • にしん

    Mục lục 1 [ 鱈 ] 1.1 / TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 cá tuyết 2 [ 二伸 ] 2.1 n 2.1.1 tái bút 3 [ 二心 ] 3.1 / NHỊ TÂM / 3.2 n 3.2.1 Tính nhị...
  • にしんぎ

    Mục lục 1 [ 二進木 ] 1.1 / NHỊ TIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây nhị phân [ 二進木 ] / NHỊ TIẾN MỘC / n cây nhị phân
  • にしんひょうきほう

    Tin học [ 二進表記法 ] kí hiệu nhị phân [binary notation]
  • にしんほう

    Mục lục 1 [ 二進法 ] 1.1 / NHỊ TIẾN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống số nhị phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 2進法 ] 2.1.1 hệ nhị phân...
  • にしょく

    Mục lục 1 [ 二色 ] 1.1 / NHỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 hai sắc/hai màu gốc 2 [ 二食 ] 2.1 / NHỊ THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hai bữa ăn (một ngày)...
  • にしょくずり

    Mục lục 1 [ 二色刷り ] 1.1 / NHỊ SẮC LOÁT / 1.2 n 1.2.1 Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu [ 二色刷り ] / NHỊ SẮC LOÁT...
  • にしゅうかん

    Mục lục 1 [ 二週間 ] 1.1 / NHỊ CHU GIAN / 1.2 n 1.2.1 2 tuần/nửa tháng [ 二週間 ] / NHỊ CHU GIAN / n 2 tuần/nửa tháng
  • にしむき

    Mục lục 1 [ 西向き ] 1.1 / TÂY HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây [ 西向き ] / TÂY HƯỚNG / n Quay về...
  • にけんだて

    Mục lục 1 [ 二軒建て ] 1.1 / NHỊ HIÊN KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nhà cho 2 hộ ở [ 二軒建て ] / NHỊ HIÊN KIẾN / n Nhà cho 2 hộ ở
  • にげ

    Mục lục 1 [ 逃げ ] 1.1 / ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy [ 逃げ ] / ĐÀO / n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top