- Từ điển Nhật - Việt
にしん
Mục lục |
[ 鱈 ]
/ TUYẾT /
n
cá tuyết
- 鱈綱 :Luồng cá tuyết.
- 鱈子 :Trứng cá tuyết.
[ 二伸 ]
n
tái bút
[ 二心 ]
/ NHỊ TÂM /
n
Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt
[ 二進 ]
/ NHỊ TIẾN /
n
Nhị phân
[ 弐心 ]
/ NHỊ TÂM /
n
Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt
[ 鰊 ]
n
Cá trích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にしんぎ
Mục lục 1 [ 二進木 ] 1.1 / NHỊ TIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây nhị phân [ 二進木 ] / NHỊ TIẾN MỘC / n cây nhị phân -
にしんひょうきほう
Tin học [ 二進表記法 ] kí hiệu nhị phân [binary notation] -
にしんほう
Mục lục 1 [ 二進法 ] 1.1 / NHỊ TIẾN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống số nhị phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 2進法 ] 2.1.1 hệ nhị phân... -
にしょく
Mục lục 1 [ 二色 ] 1.1 / NHỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 hai sắc/hai màu gốc 2 [ 二食 ] 2.1 / NHỊ THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hai bữa ăn (một ngày)... -
にしょくずり
Mục lục 1 [ 二色刷り ] 1.1 / NHỊ SẮC LOÁT / 1.2 n 1.2.1 Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu [ 二色刷り ] / NHỊ SẮC LOÁT... -
にしゅうかん
Mục lục 1 [ 二週間 ] 1.1 / NHỊ CHU GIAN / 1.2 n 1.2.1 2 tuần/nửa tháng [ 二週間 ] / NHỊ CHU GIAN / n 2 tuần/nửa tháng -
にしむき
Mục lục 1 [ 西向き ] 1.1 / TÂY HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây [ 西向き ] / TÂY HƯỚNG / n Quay về... -
にけんだて
Mục lục 1 [ 二軒建て ] 1.1 / NHỊ HIÊN KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nhà cho 2 hộ ở [ 二軒建て ] / NHỊ HIÊN KIẾN / n Nhà cho 2 hộ ở -
にげ
Mục lục 1 [ 逃げ ] 1.1 / ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy [ 逃げ ] / ĐÀO / n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy -
にげおくれる
Mục lục 1 [ 逃げ後れる ] 1.1 / ĐÀO HẬU / 1.2 v1 1.2.1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát [ 逃げ後れる ] / ĐÀO HẬU... -
にげぐち
Mục lục 1 [ 逃げ口 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác [ 逃げ口 ] / ĐÀO KHẨU / n... -
にげだす
[ 逃げ出す ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3... -
にげば
Mục lục 1 [ 逃げ場 ] 1.1 / ĐÀO TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn [ 逃げ場 ] / ĐÀO TRƯỜNG / n Nơi ẩn náu/nơi... -
にげみず
Mục lục 1 [ 逃げ水 ] 1.1 / ĐÀO THỦY / 1.2 n 1.2.1 Ảo ảnh [ 逃げ水 ] / ĐÀO THỦY / n Ảo ảnh -
にげみぞきり
Kỹ thuật [ 逃げみぞ切り ] sự cắt rãnh thoát [necking, recessing] -
にげみち
Mục lục 1 [ 逃げ道 ] 1.1 n 1.1.1 đường trốn chạy/lối thoát 2 [ 逃げ路 ] 2.1 / ĐÀO LỘ / 2.2 n 2.2.1 Con đường trốn chạy/lối... -
にげざる
[ 逃げざる ] n chạy mất -
にげあし
[ 逃げ足 ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân) -
にげこうじょう
Mục lục 1 [ 逃げ口上 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh [ 逃げ口上... -
にげごし
Mục lục 1 [ 逃げ腰 ] 1.1 / ĐÀO YÊU / 1.2 n 1.2.1 Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh 2 [ 逃腰 ] 2.1 / ĐÀO...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.