- Từ điển Nhật - Việt
にしんほう
Mục lục |
[ 二進法 ]
/ NHỊ TIẾN PHÁP /
n
Hệ thống số nhị phân
Kỹ thuật
[ 2進法 ]
hệ nhị phân [binary]
Tin học
[ 二進法 ]
hệ thống số nhị phân [binary number system]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にしょく
Mục lục 1 [ 二色 ] 1.1 / NHỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 hai sắc/hai màu gốc 2 [ 二食 ] 2.1 / NHỊ THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hai bữa ăn (một ngày)... -
にしょくずり
Mục lục 1 [ 二色刷り ] 1.1 / NHỊ SẮC LOÁT / 1.2 n 1.2.1 Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu [ 二色刷り ] / NHỊ SẮC LOÁT... -
にしゅうかん
Mục lục 1 [ 二週間 ] 1.1 / NHỊ CHU GIAN / 1.2 n 1.2.1 2 tuần/nửa tháng [ 二週間 ] / NHỊ CHU GIAN / n 2 tuần/nửa tháng -
にしむき
Mục lục 1 [ 西向き ] 1.1 / TÂY HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây [ 西向き ] / TÂY HƯỚNG / n Quay về... -
にけんだて
Mục lục 1 [ 二軒建て ] 1.1 / NHỊ HIÊN KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nhà cho 2 hộ ở [ 二軒建て ] / NHỊ HIÊN KIẾN / n Nhà cho 2 hộ ở -
にげ
Mục lục 1 [ 逃げ ] 1.1 / ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy [ 逃げ ] / ĐÀO / n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy -
にげおくれる
Mục lục 1 [ 逃げ後れる ] 1.1 / ĐÀO HẬU / 1.2 v1 1.2.1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát [ 逃げ後れる ] / ĐÀO HẬU... -
にげぐち
Mục lục 1 [ 逃げ口 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác [ 逃げ口 ] / ĐÀO KHẨU / n... -
にげだす
[ 逃げ出す ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3... -
にげば
Mục lục 1 [ 逃げ場 ] 1.1 / ĐÀO TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn [ 逃げ場 ] / ĐÀO TRƯỜNG / n Nơi ẩn náu/nơi... -
にげみず
Mục lục 1 [ 逃げ水 ] 1.1 / ĐÀO THỦY / 1.2 n 1.2.1 Ảo ảnh [ 逃げ水 ] / ĐÀO THỦY / n Ảo ảnh -
にげみぞきり
Kỹ thuật [ 逃げみぞ切り ] sự cắt rãnh thoát [necking, recessing] -
にげみち
Mục lục 1 [ 逃げ道 ] 1.1 n 1.1.1 đường trốn chạy/lối thoát 2 [ 逃げ路 ] 2.1 / ĐÀO LỘ / 2.2 n 2.2.1 Con đường trốn chạy/lối... -
にげざる
[ 逃げざる ] n chạy mất -
にげあし
[ 逃げ足 ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân) -
にげこうじょう
Mục lục 1 [ 逃げ口上 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh [ 逃げ口上... -
にげごし
Mục lục 1 [ 逃げ腰 ] 1.1 / ĐÀO YÊU / 1.2 n 1.2.1 Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh 2 [ 逃腰 ] 2.1 / ĐÀO... -
にげかく
Kỹ thuật [ 逃げ角 ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工] -
にげん
Tin học [ 二元 ] nhị phân [binary] -
にげんきん
Mục lục 1 [ 二弦琴 ] 1.1 / NHỊ HUYỀN CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn koto hai dây/nhị huyền cầm [ 二弦琴 ] / NHỊ HUYỀN CẦM / n Đàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.