Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にじげんこうそくフーリエへんかん

Tin học

[ 二次元高速フーリエ変換 ]

phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều [two dimensional fast Fourier transform]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にじいろ

    Mục lục 1 [ 虹色 ] 1.1 / HỒNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu cầu vồng [ 虹色 ] / HỒNG SẮC / n màu cầu vồng 足に虹色のペディキュアをしている :Sơn...
  • にじうんちんせいど

    Kinh tế [ 二次運賃制度 ] chế độ hai suất cước [dual rate system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじかこう

    Kỹ thuật [ 二次加工 ] sự gia công thứ cấp [secondary operation]
  • にじかい

    Mục lục 1 [ 二次会 ] 1.1 / NHỊ THỨ HỘI / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ...
  • にじかんすう

    Tin học [ 二次関数 ] hàm bậc hai [quadratic function]
  • にじりぐち

    Mục lục 1 [ 躙り口 ] 1.1 / * KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa vào phòng trà đạo [ 躙り口 ] / * KHẨU / n cửa vào phòng trà đạo Ghi chú:...
  • にじょう

    Mục lục 1 [ 二乗 ] 1.1 / NHỊ THỪA / 1.2 n 1.2.1 bình phương [ 二乗 ] / NHỊ THỪA / n bình phương
  • にじょうきのう

    Tin học [ 二乗機能 ] chức năng bình phương [square function]
  • にじょうねじ

    Kỹ thuật [ 二条ねじ ] đinh vít hai ren [double-start thread, double thread (screw)]
  • にじょうこん

    Mục lục 1 [ 二乗根 ] 1.1 / NHỊ THỪA CĂN / 1.2 n 1.2.1 căn bậc hai [ 二乗根 ] / NHỊ THỪA CĂN / n căn bậc hai
  • にじゅう

    Mục lục 1 [ 二十 ] 1.1 / NHỊ THẬP / 1.2 n 1.2.1 Hai mươi 2 [ 二重 ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng nhau [ 二十 ] / NHỊ THẬP / n Hai mươi...
  • にじゅうおり

    Mục lục 1 [ 二重織り ] 1.1 / NHỊ TRỌNG CHỨC / 1.2 n 1.2.1 áo dệt kép [ 二重織り ] / NHỊ TRỌNG CHỨC / n áo dệt kép
  • にじゅうぞこ

    Mục lục 1 [ 二重底 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 hai đáy [ 二重底 ] / NHỊ TRỌNG ĐỂ / n hai đáy
  • にじゅうくろすひょう

    Kỹ thuật [ 2重クロス表 ] bảng tra hai chiều [2-way table (cross-tabulation)] Category : toán học [数学]
  • にじゅうそう

    [ 二重奏 ] n bộ đôi dụng cụ âm nhạc
  • にじゅうだい

    Mục lục 1 [ 二十代 ] 1.1 / NHỊ THẬP ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Những năm 20 tuổi/những năm hai mươi [ 二十代 ] / NHỊ THẬP ĐẠI...
  • にじゅうつうしん

    Tin học [ 二重通信 ] thông tin trùng [duplex]
  • にじゅうていとう

    Mục lục 1 [ 二重抵当 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự cầm cố lần hai [ 二重抵当 ] / NHỊ TRỌNG ĐỂ ĐƯƠNG...
  • にじゅうばし

    Mục lục 1 [ 二重橋 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện) [ 二重橋 ] / NHỊ TRỌNG...
  • にじゅうひてい

    Mục lục 1 [ 二重否定 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG PHỦ ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top